产品描述
Máy tiện kim loại điều khiển số TAKISAWA 4KW, công suất 4kW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676750021
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thanh tịnh
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
327.68892
HS编码
84592100
产品标签
drilling machines
产品描述
Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu YOSHIDA; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676750021
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thanh tịnh
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1572.90681
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
Máy Tiện kim loại Điều Khiển Số CNC HOWA có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106673249911
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh bách vỹ
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
334.2421
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng khí nén MAKITA, sản xuất năm 2017, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676750021
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thanh tịnh
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.2906
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
Máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp, hiệu HONDA, ISEKI, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676750021
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thanh tịnh
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.81466
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
Tời kéo tay hiệu KITO có sức kéo 850 KG, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106673249911
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh bách vỹ
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.53778
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
Động cơ diesel sử dụng cho máy phát điện YANMAR 30HP, công suất 30HP, sản xuât năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676750021
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thanh tịnh
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.25867
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
Máy nén khí (không bình khí) AIRMAN, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668314911
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh bách vỹ
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
819.22225
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
Máy nén khí không bình chứa HITACHI, AIRMAN, công suất 5HP, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668314911
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh bách vỹ
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
655.3778
HS编码
84149060
产品标签
air conditioner,compressor
产品描述
Đầu nén lạnh công nghiệp SANYO 20KW, công suất 20KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668314911
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh bách vỹ
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.2904
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
Máy bơm nước PANASONIC 1.5kW, công suất 1.5kW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668314911
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh bách vỹ
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98.30667
HS编码
85016120
产品标签
dynamo
产品描述
Máy phát điện xoay chiều MEIDEN 25KVA, công suất 25KVA, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106673249911
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh bách vỹ
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
393.2267
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
Máy đóng gói hàng hóa, không nhãn hiệu, không model, công suất 1.5kw, sản xuất năm 2016, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676750021
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu thanh tịnh
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
458.764
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
Máy Cắt Cỏ hiệu RYOBI, KOMATSU, MAKITA ; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668314911
供应商
takami shoten
采购商
công ty tnhh bách vỹ
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
222.82846
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
Máy giặt công nghiệp (dùng cho vải dệt) SANYO 2.2KW, công suất 2.2kW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.