供应商
mekong supply
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien uc mum
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
36000
金额
20424.2
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, HIỆU SUMITOMO SH350HD-5; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; SỐ KHUNG: SMT350A5T00BH1303; SM: 6HK1532773, NĂM SX: 2010 @
交易日期
2023/03/04
提单编号
240123kklumel002859
供应商
mekong supply
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien uc mum
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
20424.2
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
SUMITOMO SH350HD-5 CRAWLER EXCAVATOR WITH A 360 DEGREE ROTATABLE UPPER STRUCTURE; SECONDHAND; FRAME NUMBER: SMT350A5T00BH1303; SM: 6HK1532773, YEAR OF MANUFACTURE: 2010
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien uc mum
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
32000
金额
53114.11
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, HIỆU KOMATSU PC300LC-8; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; SỐ KHUNG: KMTPC191P02062829; SM: 6D11426864898, NĂM SX: 2012. @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien uc mum
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
26000
金额
34047.5
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, HIỆU KOBELCO SK260LC-8; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; SỐ KHUNG: LL1306933; SM: J05ETB20240, NĂM SX: 2013. @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien uc mum
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
911
金额
1959.86
HS编码
85151100
产品标签
electric soldering irons,electric soldering guns
产品描述
SÚN HÀN , MODEL MB36, HIỆU UNIMIG, NHÀ SẢN XUẤT UNIMIG - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien uc mum
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
911
金额
618.9
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY HÀN: QUẠT LÀM MÁT DÙNG CHO MÁY HÀN, HIỆU UNIMIG, NHÀ SẢN XUẤT UNIMIG - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien uc mum
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
911
金额
6876.7
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
MÁY HÀN, MODEL 425SWF, HIỆU UNIMIG, SẢN XUẤT NĂM 2018, NHÀ SẢN XUẤT UNIMIG - HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien uc mum
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
911
金额
412.6
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY HÀN: ĐỒNG HỒ KHÍ ĐO ÁP SUẤT KHÍ CO2 CỦA MÁY HÀN, HIỆU UNIMIG, NHÀ SẢN XUẤT UNIMIG - HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu máy công trình an phương
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU KOMATSU, MODEL: PC300-6, SERIAL: 33494, ĐỘNG CƠ DIESEL @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
36000
金额
85853.1
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU KOBELCO SK350LC-8, ĐỘNG CƠ DIESEL, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ. S/K YC11-05297, S/M: J08ETM-24029. NĂM SX2011 ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG). @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
cong ty trach nhiem huu han mot thanh vien uc mum
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
24000
金额
22894.16
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, HIỆU HITACHI ZX240LC-3; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG; SỐ KHUNG: HCM1V100A00025311; SM: 456307; NĂM SX: 2009. @
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH ĐÃ QUA SỬ DỤNG HIỆU KOBELCO, MODEL: SK330-8. DÙNG NHIÊN LIỆU DIESEL. SỐ KHUNG: LC10-07591. MÁY CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ. NĂM SX: 2007. @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
cong ty tnhh thuong mai trieu van
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
48000
金额
113524.9
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU KOBELCO SK480LC-8, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, ĐỘNG CƠ DIESEL. S/K: YS10-01640, S/M: P11CUP10428. NĂM SX2008 ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG). @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
trieu van co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU KOBELCO SK350LC-8, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, ĐỘNG CƠ DIESEL. S/K: YC11-06052, S/M: J08ETM27836. NĂM SX2015 ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG). @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
mekong supply
采购商
trieu van co., ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU KOBELCO SK350LC-8, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, ĐỘNG CƠ DIESEL. S/K: YC11-05751, S/M: J08ETM27173. NĂM SX KHÔNG XÁC ĐỊNH ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG). @