产品描述
MÁY PHÁT HÀN HIỆU TOSHIBA 5.5HP,SẢN XUẤT 2011 ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
MÁY XỚI ĐẤT TỪ DƯỚI LÊN DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP HIỆU KUBOTA,YANMAR, 6.5-7.5HP, SẢN XUẤT 2012 ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84081020
产品标签
engine,hydraulic machine
产品描述
ĐỘNG CƠ MÁY THỦY CHẠY DẦU HIỆU MITSUBISHI 60HP,SẢN XUẤT 2012 ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
MÁY CƯA CẦM TAY OSHIMA,MAKITA 750-1000W,SẢN XUẤT 2012 ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ FUJI,MEIWA 2.5HP,SẢN XUẤT 2011 ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
85016120
产品标签
dynamo
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU VỚI ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU CHÁY DO NÉN HIỆU YANMAR- 20 KVA, SẢN XUẤT 2011 ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3500
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH CAT 321CLCR,ĐÃ QUA SỬ DỤNG (HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT) @
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
500
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
USED TOSHIBA 5.5HP WELDING GENERATOR, MADE IN 2011 (DIRECT PRODUCT FOR PRODUCTION)
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3500
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
USED CAT 321CLCR CRAWLER EXCAVATOR (DIRECT PRODUCT FOR PRODUCTION)
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
200
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
USED FUJI, MEIWA 2.5HP AIR COMPRESSOR, MADE IN 2011 (DIRECT PRODUCT FOR PRODUCTION)
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
200
HS编码
85016120
产品标签
dynamo
产品描述
USED OIL GENERATOR WITH COMPRESSION IGNITION INTERNAL COMBUSTION ENGINE YANMAR- 20 KVA, MADE IN 2011 (DIRECT PRODUCT FOR PRODUCTION)
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
50
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
HAND SAW OSHIMA, MAKITA 750-1000W, MADE IN 2012 USED (DIRECT PRODUCT FOR PRODUCTION)
交易日期
2020/09/29
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
công ty tnhh sgn ánh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
250
HS编码
84081020
产品标签
engine,hydraulic machine
产品描述
MARINE ENGINE ENGINE RUNNING OIL MITSUBISHI 60HP BRAND, USED IN 2012 (DIRECT PRODUCT FOR PRODUCTION)
交易日期
2020/02/27
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu van tai xuat nhap khau nong ngu co may viet nhat
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
84335100
产品标签
combine harvester-threshers
产品描述
MÁY THU HOẠCH LÚA, HIỆU KOMATSU. CÔNG SUẤT 15 HP ĐÃ QUA SỬ DỤNG. SẢN XUẤT NĂM 2010 @
交易日期
2020/02/27
提单编号
——
供应商
waetsu trading
采购商
cong ty tnhh thuong mai dich vu van tai xuat nhap khau nong ngu co may viet nhat
出口港
tomakomai hokkaido jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT, HIỆU AIRMAN KHÔNG BÌNH, CÔNG SUẤT 1 HP. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SẢN XUẤT NĂM 2010 @