以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-22共计4002笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是asahi construction machinery co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20243905670
202518180
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904547520
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.30592
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu MASSEY FERGUSON 165, seri number: 165157213 , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904547520
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.30592
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu MASSEY FERGUSON 135, seri number: 91127 , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904565830
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.30592
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu KUBOTA, model: L4202DT, seri number: L4202DT50581, hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904580750
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1387.91535
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu JOHN DEERE 2030, seri number: 186756L, , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904547520
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.30592
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu ISEKI T6500F, seri number: T6500F000684 , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904565830
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.30592
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu ISEKI T9000NF, seri number: 00369 , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904565830
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.30592
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu MASSEY FERGUSON 135, seri number: 135177609, hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904580750
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1451.00242
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu JOHN DEERE 3350, seri number: 676966L, , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901457461
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.30592
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu KUBOTA, model: L4202DT, seri number: L4202DT50629 , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901499610
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1451.00242
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu JOHN DEERE 2250, seri number: 627553L, , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901457461
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.30592
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu JOHN DEERE 3350, seri number: 711050L, , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901457461
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
946.30592
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu YANMAR, model: YM3000, seri number: YM300002830 , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901499610
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1387.91535
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu KUBOTA M10570DT, seri number: 50052, , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901530630
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1387.91535
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu YANMAR , model: YM2700, seri number: YM27003352, , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106901530630
供应商
asahi construction machinery co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xây dựng phát triển bảo thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1451.00242
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
Máy kéo đã qua sử dụng hiệu MASSEY FERGUSON 165, seri number: 16516389 , hàng phục vụ sản xuất nông nghiệp ...
展开
asahi construction machinery co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-22,asahi construction machinery co.ltd.共有4002笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从asahi construction machinery co.ltd.的4002笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出asahi construction machinery co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。