产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, NHÃN HIỆU KOBELCO,MODEL : SK210LC; SERIAL: YQ08-U2403 ; NĂM SẢN XUẤT 2005; . HOẠT ĐỘNG BẰNG DẦU DIESEL,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/12/08
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE BANG GẠT ĐẤT ĐÁ (MÁY SAN),SERIAL: 89G867; MODEL : 120,NĂM SẢN XUẤT 1966; NHÃN HIỆU: CATERPILLAR. HOẠT ĐỘNG BẰNG DẦU DIESEL,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
产品描述
MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP ĐÃ QUA SỬ DỤNG NHÃN HIỆU TEREX.; MODEL: SKL873, SERIAL: 873S0178, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ DIESEL,NĂM SẢN XUẤT 2002 @
交易日期
2020/01/08
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8503
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ; MODEL: SK210LC EXCAVATOR, SERIAL: YQ07-U0607, NHÃN HIỆU KOBELCO. NĂM SẢN XUẤT 2001, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/01
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
MÁY ỦI BÁNH XÍCH NHÃN HIỆU KOMATSU,MODEL: D37P-5A; SỐ KHUNG::D37P53119; NĂM SẢN XUẤT 1993; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/12/01
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
long beach ca us
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16000
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE BANG GẠT ĐẤT ĐÁ (MÁY SAN),MODEL: 12E SERIAL: 99E6017 NHÃN HIỆU CATERPILLAR; NĂM SẢN XUẤT 1962; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/05/10
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
brunswick ga
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15300
HS编码
87051000
产品标签
crane
产品描述
CẦN TRỤC BÁNH LỐP LINKBELT HSP-18 CRANE , SERIAL/ SỐ KHUNG : 47G91687B ; NĂM SẢN XUẤT : 1989 ; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/04/20
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
85023939
产品标签
dynamo
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN- POWERMATE GENERATOR, SERIAL: L21900347P ; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/04/20
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
LOA- ROCKVILLE KPS12 SPEAKER; CÔNG SUẤT 800W HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/20
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
LOA- ROCKVILLE RSG12 SPEAKER; CÔNG SUẤT 500W HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/20
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
85182190
产品标签
speaker,bluetooth headset
产品描述
LOA- ROCKVILLE SBG1188 SPEAKER CÔNG SUẤT 1000W; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/20
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE BANG GẠT ĐẤT ĐÁ (MÁY SAN), SERIAL: 99E9344; NĂM SẢN XUẤT 1972; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/04/20
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
85023939
产品标签
dynamo
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN- PRAMAC GENERATOR, SERIAL PWS0186786B ; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/04/20
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
los angeles ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY MAY BROTHER SEWING MACHINE; LOẠI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2018/10/30
提单编号
——
供应商
dathaco
采购商
công ty tnhh khánh phong
出口港
brunswick ga
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HITACHI ZAXIS 270LC, S/N: ARV810316, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, NĂM SX 2006 @