供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
884.76009
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
Máy Phay YAMAZAKI; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.7685
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (dùng bằng khí nén, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2015, đqsd); xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.6453
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
Máy xới đất cầm tay dùng trong nông nghiệp, hiệu HONDA, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
157.2904
HS编码
84135031
产品标签
positive plunger pumps
产品描述
Bơm Nước Chạy Điện >0.5HP hiệu HONDA, SHIMIZU ; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.38223
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu Denyo, Airman, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất 2015, đqsd; xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
471.8712
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
Máy Cắt Cỏ hiệu MITSUBISHI, TANAKA, KIORIZ ; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
393.226
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, (không kèm bình nén khí) lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
163.8444
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
Tời kéo tay hiệu HITACHI, KITO có sức kéo 850 KG, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183.5057
HS编码
84306900
产品标签
diesel
产品描述
Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA, MEIWA; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
642.27023
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
Máy nén khí (không bình khí) MEIJI, TOSCON, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668431921
供应商
tmt shokai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại quang nhật
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98.3065
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: mô tơ 1 pha dùng cho máy nén khí công nghiệp (không nhãn hiệu, CS 0.5-0.75 KW); sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/01/31
提单编号
301223015da13610
供应商
tmt shokai
采购商
an luu phuc company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
20.495
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
GOODS DIRECTLY SERVING PRODUCTION ACTIVITIES: HAND-HELD GRINDING MACHINE FOR METAL PROCESSING (USED WITH COMPRESSED AIR, NO BRAND, PRODUCT QUALITY OVER 80%, MANUFACTURED IN 2015, APPROVED); MADE IN JAPAN
交易日期
2024/01/31
提单编号
301223015da13610
供应商
tmt shokai
采购商
an luu phuc company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
102.475
HS编码
84791010
产品标签
paver
产品描述
STANDARD TIRE CHANGING MACHINE; MANUFACTURED IN 2015, USED GOODS; MADE IN JAPAN; USED TO DIRECTLY SERVE ENTERPRISE PRODUCTION