供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hoàng thành
出口港
los angeles ca us
进口港
tan cang vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17500other
金额
2500
HS编码
85021390
产品标签
diesel engine
产品描述
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN NHÃN HIỆU KOHLER, MODEL KD27V12, S/N 354035, CÔNG SUẤT 1000KW/ 60HZ, ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG DIESEL, KHÔNG TỰ ĐỘNG CHUYỂN NGUỒN, BỘ MÁY CHẠY ÊM CÓ VỎ NGUỒN CHỐNG ỒN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2010
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hoàng thành
出口港
los angeles ca us
进口港
tan cang vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17500other
金额
3000
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN HIỆU YALE ELECTRIC FORKLIFT, MODEL NTA030SA, S/N A868T011717B, ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2003, PHƯƠNG TIỆN KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG.
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hoàng thành
出口港
savannah ga us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3934.412
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG HÀNG HIỆU HYSTER FORKLIFT, MODEL J60XL-40, S/N 8168V01553G ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2005. @
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hoàng thành
出口港
savannah ga us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3934.412
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN HÀNG HIỆU YALE ELECTRIC FORKLIFT, MODEL GHN36TF094ERC060, S/N A908N08228F ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2005. @
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hoàng thành
出口港
savannah ga us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3934.412
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN HÀNG HIỆU KALMAR ELECTRIC FORKLIFT, MODEL AC NR35B, S/N NR3531149001 ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2006, KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG. @
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hoàng thành
出口港
savannah ga us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3934.412
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN HÀNG HIỆU KALMAR ELECTRIC FORKLIFT, MODEL AC OP30B, S/N 0P30B34301001 ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN,ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2006, KHÔNG THAM GIA GIÔNG THÔNG. @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức hoàng
出口港
cang xanh vip vn
进口港
long beach ca us
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6718
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN HÀNG HIỆU TOYOTA ELECTRIC FORKLIFT, MODEL 8FBCHU25, S/N 62738 ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2015 @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức hoàng
出口港
cang xanh vip vn
进口港
long beach ca us
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6718
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN HÀNG HIỆU TOYOTA ELECTRIC FORKLIFT, MODEL 8FBCHU25, S/N 62691 ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2015 @
交易日期
2020/08/15
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại đức hoàng
出口港
cang xanh vip vn
进口港
long beach ca us
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6718
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN HÀNG HIỆU TOYOTA ELECTRIC FORKLIFT, MODEL 8FBCHU25, S/N 62697 ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2015 @
交易日期
2019/06/04
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại minh thành
出口港
oakland ca
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2704
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HÀNG CHẠY BẰNG ĐIỆN, HIỆU:YALE,MODEL NTA030SA, S/N A868T01711B, ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,PHƯƠNG TIỆN KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG . @
交易日期
2019/06/04
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại minh thành
出口港
oakland ca
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2704
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HÀNG CHẠY BẰNG ĐIỆN, HIỆU:YALE,MODEL NTA030SA, S/N A868T01699B, ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,PHƯƠNG TIỆN KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG . @
交易日期
2019/06/04
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại minh thành
出口港
oakland ca
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2704
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HÀNG CHẠY BẰNG ĐIỆN, HIỆU:YALE,MODEL NTA030SA, S/N A868T01710B, ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,PHƯƠNG TIỆN KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG . @
交易日期
2019/06/04
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại minh thành
出口港
oakland ca
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2704
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HÀNG CHẠY BẰNG ĐIỆN, HIỆU:YALE,MODEL NTA030SA, S/N A868T01697B, ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,PHƯƠNG TIỆN KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG . @
交易日期
2019/06/04
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất và thương mại minh thành
出口港
oakland ca
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2704
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG HÀNG CHẠY BẰNG ĐIỆN, HIỆU:YALE,MODEL NTA030SA, S/N A868T01704B, ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG ĐIỆN, ĐÃ QUA SỬ DỤNG,PHƯƠNG TIỆN KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG . @
交易日期
2019/05/30
提单编号
——
供应商
myvietimex
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại hoàng thành
出口港
savannah ga
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4877.498
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
产品描述
XE NÂNG HÀNG HIỆU HYSTER, MODEL H60XM-AF, S/N H177G51568B ĐỘNG CƠ CHẠY BẰNG DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG NĂM 2005 @