以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-03共计2600笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是t.y boueki center co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023131938848461
2024585010
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/03
提单编号
106774100310
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
646.81391
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: NICHIYU FBRM10L-H75-300, sức nâng 1.0 tấn, đã qua sử ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106774100310
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
970.22086
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: MITSUBISHI FD25, sức nâng 2.5 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106774100310
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
711.4953
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: TCM FHGE15C4, sức nâng 1.5 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106774100310
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
776.17669
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: KOMATSU FG15D-14, sức nâng 1.5 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/12/03
提单编号
106774100310
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
970.22086
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: TCM FD25Z2, sức nâng 2.5 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106744151400
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1195.79365
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu: AIRMAN HM30S, hàng đã qua sử dụng
交易日期
2024/11/21
提单编号
106744151400
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1006.98412
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
Máy xúc lật bánh lốp hiệu: KOMATSU WA40-6, đã qua sử dụng
交易日期
2024/11/21
提单编号
106744151400
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
692.30158
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: UNICARRIERS FB10-8, sức nâng 1.0 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106744151400
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu machinery
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
944.04761
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
Xe nâng dùng trong nhà xưởng không tham gia giao thông (cơ cấu càng nâng) hiệu: KOMATSU FD30T-16, sức nâng 3.0 tấn, đã qua sử dụng ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667586912
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
131.0752
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
Máy cắt cỏ sử dụng động cơ xăng RYOBI, PANASONIC, không model, CS: 1hp (Năm sx:2017), đã qua sử dụng.Dùng phục vụ trực tiếp cho hoạt ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667586912
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
393.22668
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
Tời kéo tay TOSHIBA không model, tải trọng: 750kgs (Năm sx:2018) đã qua sử dụng. Dùng phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất của DN...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667586912
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196.61335
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
Máy cắt cỏ sử đẩy tay YANMAR không model, CS: 15hp (Năm sx2018), đã qua sử dụng.DN cam kêt nhập hàng hóa trực tiếp phục vụ sản xuất c...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667586912
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.53778
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
Máy xới tay dùng trong nông nghiệp YANMAR, KUBOTA, không model, CS: 5ps, đã qua sử dụng (Năm sx 2017). DN cam kết hàng hóa nhập khẩu ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667586912
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1835.05791
HS编码
84323100
产品标签
rice
产品描述
Máy cấy lúa dùng trong nông nghiệp YANMAR,SHIBAURA, KUBOTA, ISEKI, không model, CS: 30ps (Năm sx 2019), đã qua sử dụng. DN cam kết hà...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667586912
供应商
t.y boueki center co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ song long
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
131.074
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
Dụng cụ cầm tay (máy mài cầm tay..) sử dụng khí nén MIKASA, BOSS,HITACHI, không model, đã qua sử dụng (Năm sx:2019). Dùng phục vụ trự...
展开
t.y boueki center co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-03,t.y boueki center co.ltd.共有2600笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从t.y boueki center co.ltd.的2600笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出t.y boueki center co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。