供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu phát trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP. HIỆU: OKUMA- MODEL: NHG-350. CÔNG SUẤT: 800W. NĂM SX 2014. @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu phát trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
MÁY CẮT KIM LOẠI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP. HIỆU: AMADA- MODEL: H3013. CÔNG SUẤT: 1000W. NĂM SX 2014. @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu phát trung
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY CHẤN KIM LOẠI, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP. HIỆU: AMADA- MODEL: S90/S94C. CÔNG SUẤT: 700W. NĂM SX 2014. @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
268.592
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
TỜI KÉO TAY HIỆU NIPPON CÓ SỨC KÉO 850 KG, SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
376.028
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ HITACHI (KHÔNG BÌNH KHÍ), SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.603
HS编码
84135031
产品标签
positive plunger pumps
产品描述
BƠM NƯỚC CHẠY ĐIỆN >0.5HP HIỆU HONDA, SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
322.31
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN HIỆU PANASONIC, SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134.296
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP HITACHI, SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.289
HS编码
85362013
产品标签
automatic breaker
产品描述
CẦU DAO ĐÓNG NGẮT TỰ ĐỘNG 60A-100A HIỆU MITSUBISHI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2011, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250.686
HS编码
84671900
产品标签
pneumatic hand tools
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN IWATA, SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
805.775
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY GIẶT VẢI YAMAMOTO 200KGS, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT MAY, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
671.479
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY HOWA, SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/06/27
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh minh quang thắng
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4351.187
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
MOTOR 3 PHA CHẠY ĐIỆN >0,5HP, CÔNG SUẤT 150 KW HIỆU TOSHIBA, SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh tiến thành phát sài gòn
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.499
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
VAN CỔNG MÁY BƠM KÍCH THƯỚC 50CM, NĂM SẢN XUẤT: 2010, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/04/24
提单编号
——
供应商
van shoten
采购商
công ty tnhh tiến thành phát sài gòn
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88.333
HS编码
85013223
产品标签
dynamo,electromotor
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN 1 CHIỀU MITSUBISHI 5KW, NĂM SẢN XUẤT: 2010, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
van shoten是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-10-31,van shoten共有437笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。