供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1656.05757
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
Cảm biến đo nhiệt độ loại K, NSX:DAEHAN, Model:DHRT, hoạt động bằng điện, sử dụng cho khu vực tái chế axit, mới 100% - Q4269007
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1072.1911
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Thiết bị phát tín hiệu xung để đo tốc độ quay và vị trí góc của trục động cơ_Encoder ROTARY,[E6C3-AG5B/OMRON],DC12~24VV,256:PULSE/REV, mới 100%- Q2221320
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265.39383
HS编码
85364140
产品标签
relay
产品描述
Rơ le trung gian, dùng nguồn điện DC 24V, dòng diện dưới 16A, dùng cho đầu ra của hệ thống điều khiển PLC/ Relay Socket, 32PIN,DC24V,NPN,Socket Type:RAIL, mới 100%- Q2197884
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.9736
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Bộ lọc khí/ Air Filter [DABU-08/DHC],ID70xOD100x80Lx57T,STS304, mới 100% -Q4641620
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
产品描述
Nắp che cho cầu đấu nối (Cover) bằng nhựa dạng trong suốt/POLYCARBONATE,TERMINAL BLOCK COVER, mới 100% - Q4607723
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4600.15993
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Bộ điều khiển dùng để điều khiển động cơ 3 pha công suất 75kw, điện áp 380V, dùng cho dây chuyền đóng gói, mới 100% - Q4519584
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.3076
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Nút chặn cho cầu đấu (stopper) bằng thép (đã gia công)/[JTSN-2/JEONO] OR[SH-SN/SUNGHO CONTROLS],TERMINAL BLOCK STOPPER,STEEL, mới 100% - Q4077054
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1273.89044
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ bằng đồng, hoạt động bằng điện Solenoid Valve [HPW 6524F/KAITEC],1 1/2",JIS 10K FF,AC 110V (set= cái), mới 100%-Q4170852
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.30026
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ hoạt động bằng điện, điều khiển dòng khí nén /Pneumatic Valve SOLENOID VALVE,10bar+25A,AC110V (set=cái), mới 100%-Q4228985
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
584.29108
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ bằng đồng, hoạt động bằng điện Solenoid Solenoid Valve 11/4,[HPW3212F/KCCPR], AC110V, mới 100%-Q4170852
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.771
HS编码
85369094
产品标签
linker,electrical installation
产品描述
Bộ đấu nối dây điện (600V), sử dụng cho dây cáp Terminal Block [JOTN-15W/JEONO] OR[KH-6215/KUNHUNG], dòng điện 15A, hàng mới 100% -Q4621159
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
495.4018
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
Quạt làm mát cho tủ điện dùng trong công nghiệp, không có lưới bảo vệ, công suất 0.03kW,điện áp 230V/Fan [UF15P23-BTH/FULLTECH],1 Pha, mới 100%-Q3601901
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220.80766
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
Bộ lọc khí /Air Filter [SNAB-AS-08/SHC],ID25.4xOD100, 40micron, SUS 304, mới 100% -Q4542537
交易日期
2024/10/31
提单编号
106652164841
供应商
kun duk co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn posco việt nam
出口港
busan
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4692.16313
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
Thiêt bị bơm mỡ tự động dùng để bôi trơn cho motor điện, lắp ở dây chuyền cán thép/ Grease Pump AUTOMATIC GREASING,210kg/cm2 (set= cái), mới 100%-Q4516527