供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.2
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
产品描述
Vải dệt thoi polyester, một mặt được ép với PVC (Polyvinyl clorua), lớp vải dệt thoi chiếm 70%, lớp PVC chiếm 30%, khổ 122cm, dạng cuộn / UP5243 (W=122cm) - DRH AKITA. Mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631104530
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
432.96
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
产品描述
Vải dệt thoi polyester, một mặt được ép với PVC (Polyvinyl clorua), lớp vải dệt thoi chiếm 70%, lớp PVC chiếm 30%, khổ 122cm, dạng cuộn / cloth (UP5281, W=122cm). Mới 100%
交易日期
2024/10/08
提单编号
106631104530
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
osaka - osaka
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
Nút chống trượt làm từ nhựa PVC, dùng làm phụ kiện để gắn vào chân ghế nội thất / furniture legs (W9-18). Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/23
提单编号
106593582320
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
79070093
产品标签
other zinc products
产品描述
Đai ốc bằng kẽm, đã ren, kích thước: đường kính trong 8mm * L13mm, dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, mới 100% / Nut P M8*L13
交易日期
2024/09/23
提单编号
106593582320
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
79070093
产品标签
other zinc products
产品描述
Đai ốc bằng kẽm, đã ren, kích thước: đường kính trong 6mm * L10mm, dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, mới 100% / Nut S M6*L10
交易日期
2024/09/23
提单编号
106593582320
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
79070093
产品标签
other zinc products
产品描述
Đai ốc bằng kẽm, đã ren, kích thước: đường kính trong 6mm * L13mm, dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, mới 100% / Nut D M6*L13
交易日期
2024/09/23
提单编号
106593582320
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
810
HS编码
79070093
产品标签
other zinc products
产品描述
Đai ốc bằng kẽm, đã ren, kích thước: đường kính trong 8mm * L13mm, dùng trong sản xuất sản phẩm nội thất, mới 100% / Nut D M8*L13
交易日期
2024/09/12
提单编号
106564820020
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
osaka - osaka
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114.24
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
Nút chống trượt làm từ nhựa PVC, dùng làm phụ kiện để gắn vào chân ghế nội thất / PLASTIC PARTS (W228-24-BE) - sushiro. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/12
提单编号
106564820020
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
osaka - osaka
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
Nhãn giấy đã in thông tin sản phẩm, NCC: Oliver, dùng để dán lên sản phẩm ghế nội thất / LABEL STICKER 1 set = 2 pce ) - sushiro. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106564820020
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
316.75
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
产品描述
Vải dệt thoi polyester, một mặt được ép với PVC (Polyvinyl clorua), lớp vải dệt thoi chiếm 70%, lớp PVC chiếm 30%, khổ 122cm, dạng cuộn / cloth (L-6800 BLACK, W=122cm) - sushiro. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106550066930
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
Giấy hút mùi, dạng tấm, kích thước: 24*22cm, chưa thấm tẩm, chưa tráng phủ, chưa in, dùng để hút mùi trong quá trình đóng gói. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106549993102
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
943.2
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
Vải dệt thoi làm từ 100% sợi polyester dún, từ các sợi có màu khác nhau, khổ 138cm / cloth ( W=138cm, 100% Polyester) - Fabric magma Blush Scope 007. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106549679500
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2365.2
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
产品描述
Vải dệt thoi polyester, một mặt được ép với PVC (Polyvinyl clorua), lớp vải dệt thoi chiếm 70%, lớp PVC chiếm 30%, khổ 122cm, dạng cuộn / UP-5239 (W=122cm) - DAIWA RYNET AKITA HOTEL. Mới 100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106549993102
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh genepa vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
664.8
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
Vải dệt thoi làm từ 100% sợi polyester dún, từ các sợi có màu khác nhau, khổ 138cm / cloth ( W=138cm, 100% Polyester) - Fabric ESP-VAND-Blush Texstle 001. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106549863010
供应商
generation pass
采购商
công ty tnhh một thành viên kỹ nghệ tinh anh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
358.94768
HS编码
59022099
产品标签
polyester tire cord fabric
产品描述
Vải Polyester dùng trong ngành nội thất, size: 1.4m x 26m