产品描述
Tời kéo tay HITACHI 100KG, tải nâng 100kg, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676356361
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
524.30227
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
Máy mài kim loại NICCO 3KW, công suất 3kW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667564031
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1114.14234
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
Máy tiện kim loại điều khiển số TAKISAWA, WASINO, công suất 3.2kW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676356361
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
353.90394
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
Máy bơm nước EBARA 10KW, công suất 10kw, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667564031
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
262.15112
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
Máy nén khí không bình chứa HITACHI, KOBELCO, AIRMAN, công suất 5HP, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676356361
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1081.37337
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
产品描述
Động cơ điện xoay chiều đồng bộ ba pha tích hợp hoàn toàn TOSHIBA 45KW, công suất 45KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667564031
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
255.5969
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Động cơ điện xoay chiều đồng bộ ba pha, tích hợp hoàn toàn TOSHIBA 1.5KW, công suất 1.5KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676356361
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.43022
HS编码
85016120
产品标签
dynamo
产品描述
Máy phát điện xoay chiều DENYO 25KVA, công suất 25KVA, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676356361
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.5377
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Tủ điều khiển điện MITSUBISHI sử dụng cho điện áp dưới 1000V, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676356361
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235.9356
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Động cơ điện xoay chiều đồng bộ ba pha, tích hợp hoàn toàn TOSHIBA 1.5KW, công suất 1.5KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676356361
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.32265
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
Bộ phận máy tiện kim loại: Thùng chứa, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667564031
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196.61334
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
Động cơ diesel sử dụng cho máy phát điện YANMAR 30HP, công suất 30HP, sản xuât năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676356361
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.32262
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
Tời kéo tay HITACHI 100KG, tải nâng 100kg, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667564031
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1087.92665
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
Bơm thủy lực, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667564031
供应商
le thanh hai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.09147
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Tủ điều khiển điện MITSUBISHI sử dụng cho điện áp dưới 1000V, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.