【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
japan供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-02
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-02共计311笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tohshin.trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
30
686.34
232320
- 2024
45
940.66
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/02
提单编号
106768385360
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ ngô phát
-
出口港
nagoya
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
53434.5
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải bằng cao su lưu hóa dạng cuộn ( Used Conveyor Belts). Hàng đã qua sử dụng, chất lượng trên 80%. ...
展开
-
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610049340
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hùng hán
-
出口港
nagoya
进口港
cang tan vu - hp
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4800000
-
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
-
产品描述
Phụ tùng của máy khoan cọc nhồi: búa rung đóng cọc hiệu CHOWA KOGYO, model: ZERO-120VR,serial: V120-01009, bằng kim loại.Hàng đã qua ...
展开
-
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571484130
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hùng hán
-
出口港
tomakomai - hokkaido
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1500000
-
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
-
产品描述
Một phần cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu NIPPON SHARYO, model: ED6500, số khung: E60001, động cơ diesel: Đoạn cần, Hàng đồng b...
展开
-
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571484130
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hùng hán
-
出口港
tomakomai - hokkaido
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1000000
-
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
-
产品描述
Một phần cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu NIPPON SHARYO, model: ED6500, số khung: E60001, động cơ diesel: Đối trọng 4.8T, Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571484130
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hùng hán
-
出口港
tomakomai - hokkaido
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2000000
-
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
-
产品描述
Một phần cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu NIPPON SHARYO, model: ED6500, số khung: E60001, động cơ diesel: Đối trọng 5.0T, Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571484130
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hùng hán
-
出口港
tomakomai - hokkaido
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1500000
-
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
-
产品描述
Một phần cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu NIPPON SHARYO, model: ED6500, số khung: E60001, động cơ diesel: Cần dưới đi kèm xy la...
展开
-
交易日期
2024/09/13
提单编号
106571484130
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hùng hán
-
出口港
tomakomai - hokkaido
进口港
hoang dieu (hp)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5000000
-
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
-
产品描述
Một phần cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu NIPPON SHARYO, model: ED6500, số khung: E60001, động cơ diesel: Thân máy, Hàng đồng b...
展开
-
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544980250
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hùng hán
-
出口港
tomakomai - hokkaido
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1200000
-
HS编码
84314300
产品标签
drill,stainless steel
-
产品描述
Phụ tùng của máy khoan cọc nhồi: búa rung đóng cọc hiệu IHI, model: NVA-80SS, bằng kim loại. Hàng đã qua sử dụng vẫn còn giá trị sử d...
展开
-
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544980250
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hùng hán
-
出口港
tomakomai - hokkaido
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1000000
-
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
-
产品描述
Một phần cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu NIPPON SHARYO, model: ED6500, số khung: E60001, động cơ diesel: Đối trọng 5.2T , Hàng...
展开
-
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544980250
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần hùng hán
-
出口港
tomakomai - hokkaido
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2000000
-
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
-
产品描述
Một phần cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu NIPPON SHARYO, model: ED6500, số khung: E60001, động cơ diesel: Đối trọng 10T đi kèm ...
展开
-
交易日期
2024/08/26
提单编号
110720ns20g3144
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
cao tin trading production co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
2034.262
-
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
-
产品描述
Used electric forklift, TOYOTA brand, Model: 7FB15 - Frame number: 7FB18-54667 - Manufactured in 2011 ...
展开
-
交易日期
2024/08/26
提单编号
110720ns20g3144
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
cao tin trading production co.ltd.
-
出口港
shimizui
进口港
cat lai
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
716.874
-
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
-
产品描述
Used electric forklift, TOYOTA brand, Model: 7FBR15 - Frame number: 7FBR15-50333 - Manufactured in 2012 ...
展开
-
交易日期
2024/08/26
提单编号
110720ns20g3144
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
cao tin trading production co.ltd.
-
出口港
shimizui
进口港
cat lai
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
2373.305
-
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
-
产品描述
Used electric forklift, TOYOTA brand, Model: 7FB15 - Frame number: 7FB18-65364 - Manufactured in 2014 ...
展开
-
交易日期
2024/08/26
提单编号
110720ns20g3144
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
cao tin trading production co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1017.131
-
HS编码
84272000
产品标签
forklift,spray gun
-
产品描述
Used electric forklift, TOYOTA brand, Model: 7FBR15 - Frame number: 7FBR15-52369 - Manufactured in 2013 ...
展开
-
交易日期
2024/08/26
提单编号
110720ns20g3144
-
供应商
tohshin.trading co.ltd.
采购商
cao tin trading production co.ltd.
-
出口港
shimizui
进口港
cat lai
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1017.131
-
HS编码
84272000
产品标签
——
-
产品描述
Used electric forklift, TOYOTA brand, Model: 40-7FB15 - Frame number: 7FB25-10420 - Manufactured in 1999 ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hoisting machinery
44
59.46%
>
-
conveyor belts
16
21.62%
>
-
textiles
16
21.62%
>
-
coal
6
8.11%
>
-
forklift
6
8.11%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84264900
44
59.46%
>
-
40101200
16
21.62%
>
-
84272000
6
8.11%
>
-
84303900
6
8.11%
>
-
84304990
2
2.7%
>
贸易区域
-
vietnam
253
98.83%
>
-
other
3
1.17%
>
港口统计
-
kobe hyogo
37
14.45%
>
-
nakama okinawa
27
10.55%
>
-
yokohama kanagawa
27
10.55%
>
-
hakata
17
6.64%
>
-
kobe hyogo jp
14
5.47%
>
+查阅全部
tohshin.trading co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-02,tohshin.trading co.ltd.共有311笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tohshin.trading co.ltd.的311笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tohshin.trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →