供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1602.5952
HS编码
90051000
产品标签
binoculars
产品描述
Ống nhòm hàng hải Artos 10x50 OS Binoculars .Hiệu Kenko. Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668339850
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2931.505
HS编码
90051000
产品标签
binoculars
产品描述
Ống nhòm hàng hải DWC7x50 Binoculars. Hiệu Daiko. Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668339850
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100.50874
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Linh phụ kiện cho máy lái: gá đỡ (Mounting bracket) BK-138. Hiệu Unikas. Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668339850
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.04236
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Linh phụ kiện cho máy lái: bánh lái tàu cá (Steering wheel) S-D380. Hiệu Unikas. Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668339850
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1229.14803
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
Máy lái thủy lực (Steering system) MHS-30VXII (Dùng cho tàu cá) .Hiệu Unikas. Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668339850
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
509.5235
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
Máy lái thủy lực (Steering system) MHS-36VX-K (Dùng cho tàu cá) .Hiệu Unikas. Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668339850
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
572.407
HS编码
84212319
产品标签
filter,tyre
产品描述
Linh kiện cho máy lái: bộ lọc nhiên liệu (Fuel filter) UF-20K. Hiệu Unikas. Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668339850
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146.16234
HS编码
90051000
产品标签
binoculars
产品描述
Ống nhòm Binocular KF 10x25 M-R II. Hiệu FUJINON. Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668339850
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
453.68531
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
Máy lái thủy lực (Steering system) MHS-32VX-K (Dùng cho tàu cá) .Hiệu Unikas. Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668339850
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.25045
HS编码
84799090
产品标签
——
产品描述
Linh phụ kiện cho máy lái: bánh lái tàu cá (Steering wheel) S-N340. Hiệu Unikas. Mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106659308340
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1010.15654
HS编码
90149090
产品标签
navigational instruments
产品描述
Phụ kiện của máy dò cá (SCS-24/SCS-50 ): Bo phát TPC-112 (24kHz) PCB (Không có chức năng thu phát sóng). Hiệu Sonic. Mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106659308340
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1037.83206
HS编码
90149090
产品标签
navigational instruments
产品描述
Linh kiện cho bộ thu phát máy dò cá (SCS-50): Bo nguồn khối thu RPC-128. Hiệu Sonic. Mới 100%
交易日期
2024/10/23
提单编号
106659308340
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh giải pháp kỹ thuật vts
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1003.23766
HS编码
90149090
产品标签
navigational instruments
产品描述
Phụ kiện của máy dò cá (SCS-24/SCS-50): Bo phát TPC-112 (28kHz) PCB (Không có chức năng thu phát sóng) . Hiệu Sonic. Mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106626775360
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh thiên hoà an
出口港
tokyo - tokyo
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10296.6012
HS编码
85022010
产品标签
dynamo
产品描述
Tổ máy phát điện chạy bằng xăng của Nhật Bản, nhãn hiệu Elemax, model SH3200EX, 2.2 KVA, giật nổ,1 pha , 50Hz, 220V, không vỏ chống ồn, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/07
提单编号
106626775360
供应商
ailet corp.
采购商
công ty tnhh thiên hoà an
出口港
tokyo - tokyo
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5631.3674
HS编码
85022010
产品标签
dynamo
产品描述
Tổ máy phát điện chạy bằng xăng của Nhật Bản, nhãn hiệu Elemax, model SH3900EX, 2.8KVA, giật nổ,1 pha , 50Hz, 220V, không vỏ chống ồn, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn. Hàng mới 100%.