【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
a sung international vina co.ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-25
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-25 共计47869 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是a sung international vina co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968690400
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh si flex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
374.4
HS编码
85045020
产品标签
inductor
产品描述
S003#&Cuộn cảm, (LQP03TNR12J02D) (MA300001777)
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968690400
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh si flex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.75
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
S002#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp), (GRM033R61E104KE14D) (MA300000219) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968690400
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh si flex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
978.6
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
S002#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp), (GRM033R60J104KE19D) (MA300000180) ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968690400
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh si flex việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1417.5
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
S002#&Tụ điện cố định bằng gốm (nhiều lớp), (GRM0335C1E101JA01D) (MA300000209) ...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106936919610
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh mabuchi motor đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16140
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
D018#&19983XA/Tụ điện gốm nhiều lớp (tụ điện cố định với chất điện môi nhiều lớp bằng gốm, có nhiều chân nối) (tụ chấu điện nhỏ RHEL8...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106936919610
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh mabuchi motor đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16140
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
D018#&19983XA/Tụ điện gốm nhiều lớp (tụ điện cố định với chất điện môi nhiều lớp bằng gốm, có nhiều chân nối) (tụ chấu điện nhỏ RHEL8...
展开
交易日期
2025/02/13
提单编号
106936919610
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh mabuchi motor đà nẵng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26900
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
D018#&19983XA/Tụ điện gốm nhiều lớp (tụ điện cố định với chất điện môi nhiều lớp bằng gốm, có nhiều chân nối) (tụ chấu điện nhỏ RHEL8...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106938012420
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh điện tử meiko việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4131
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
AA00200195#&Linh kiện tạo âm thanh áp điện, dùng để lắp ráp lên bản mạch điện tử, PKMCS0909E4000-R1 ...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936873740
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh wisol hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1720
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
2203W33N0PN#&Tụ điện gốm nhiều lớp (GRM0225C1C3R0CA03D), 2203W33N0PN ,NK DH 30 TK 106923119550;DH 11 TK 106923129720;DH 40 TK 1069231...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936873740
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh wisol hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.2
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
2203W34N6PM#&Tụ điện gốm nhiều lớp (GRM0225C1C4R6BA03D), 2203W34N6PM ,NK DH 15 TK 106923129720,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936873740
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh wisol hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139.2
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
2203W39N1PM#&Tụ điện gốm nhiều lớp (GRM0225C1C9R1CA03D), 2203W39N1PM ,NK DH 17 TK 106923129720,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936873740
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh wisol hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
2203W32N4PM#&Tụ điện gốm nhiều lớp (GRM0225C1C2R4BA03D), 2203W32N4PM ,NK DH 10 TK 106923129720 ,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936873740
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh wisol hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
234
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
2203W39N1PN#&Tụ điện gốm nhiều lớp (GRM0225C1C9R1BA03D), 2203W39N1PN ,NK DH 43 TK 106923129720;DH 20 TK 106923137530;DH TK ,hàng mới ...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936873740
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh wisol hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
508.2
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
2203W3130PM#&Tụ điện gốm nhiều lớp (GRM0225C1E130GA03D), 2203W3130PM ,NK DH 34 TK 106923119550;DH 19 TK 106923129720;DH 22 TK 1069231...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936873740
供应商
a sung international vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh wisol hà nội
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3864.6
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
2203W31N0NM#&Tụ điện gốm nhiều lớp (GRM022R71A102KA12D), 2203W31N0NM ,NK DH 40 TK 106923119550;DH 5 TK 106923137530;DH 30 TK 10692313...
展开
+ 查阅全部
采供产品
ceramic dielectric capacitor
1001
47.44%
>
inductor
427
20.24%
>
diodes
318
15.07%
>
light emitting diodes
318
15.07%
>
fixed resistor
168
7.96%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85322400
1001
47.44%
>
85045020
427
20.24%
>
85411000
318
15.07%
>
85332100
168
7.96%
>
85334000
79
3.74%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
40534
92.05%
>
other
3503
7.95%
>
港口统计
ct yusen logistics
21383
47.96%
>
ct yusen logistics vn
11088
24.87%
>
vnzzz
11057
24.8%
>
cty yusen logis solution
753
1.69%
>
yusen logis solution
162
0.36%
>
+ 查阅全部
a sung international vina co.ltd.是一家
其他供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-25,a sung international vina co.ltd.共有47869笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从a sung international vina co.ltd.的47869笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出a sung international vina co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。