供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá đỡ mỏ cắt bằng thép,mã Item K190001,dùng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674373150
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Cảm biến vị trí K170016 cho mỏ cắt,cảm biến quang,nguồn điện 12V,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
346
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bo mạch cho máy cắt ,điện áp 24V,mã item 141384,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
804
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bo mạch chuyển đổi nguồn cho máy cắt 88VAC-264VAC-48VDC,điện áp 48V,mã item 229671,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5600
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bo mạch điều khiển nhiệt độ máy cắt PCB2,điện áp 24V DC,mã item 141033,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5889
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bo mạch cảm biến cho máy cắt , mã Item 229679,điện áp 24V,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
402
HS编码
90262050
产品标签
——
产品描述
Cảm biến áp suất khí GAS,điện áp 24V,mã Item223477,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1898
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
Bộ ngắt dòng bảo vệ mạch điện 140 AMPS AC,mã Item 429060,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1458
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá đỡ mỏ cắt bằng thép,mã Item K190003,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
Giá đỡ mỏ cắt bằng thép,mã Item K190003,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
Rờ le bảo vệ điện áp cao , 10A-100A,42-265VAC , mã item 003266,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2564
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
Rờ le bảo vệ điện áp cao , 250A , mã item 229882,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5792
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
Bơm nước làm mát ,điện áp 240V,công suất 0.25kw,mã item 428729 (hoạt động bằng điện,công suất <8000m3/giờ),sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
Cảm biến dòng cho mỏ cắt , mã Item 109004,điện áp 24V,không bao gồm thiết bị ghi,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma , mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648509700
供应商
dongkang tech
采购商
công ty tnhh cs wind việt nam
出口港
busan
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
478
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ MANIF 10MM ,điện áp 24V,mã Item 006155,sử dụng cho máy cắt CNC Plasma,mới 100%