产品描述
NẮP CÁCH ĐIỆN ĐẦU DÂY CÁP BẰNG NHỰA, MÃ HÀNG: 2.5SQ, NHÀ SẢN XUẤT: EYE CAP KOREA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI ĐIỆN BẰNG ĐỒNG, DÙNG ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V, DÒNG ĐIỆN ĐỊNH DANH TRÊN 16A, LOẠI 1 LỖ, 35SQ/1H(8) NHÀ SẢN XUẤT JEONO, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
443.25
HS编码
35061000
产品标签
adhesives,glues
产品描述
KEO DÁN SILICONE CHỐNG CHÁY, TRỌNG LƯỢNG TỊNH: 300ML/TUÝP, HÃNG SẢN XUẤT: KCC. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
NẮP CÁCH ĐIỆN ĐẦU DÂY CÁP BẰNG NHỰA, MÃ HÀNG: 10SQ, NHÀ SẢN XUẤT: EYE CAP KOREA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700.1
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỆN MINI PANEL T/B, PHÂN PHỐI HỆ THỐNG THIẾT BỊ ĐIỆN SẢN XUẤT, MAIN GỒM 6 ATOMAT 15A-1PHASE, KÍCH THƯỚC: 380X280X130MM. HÃNG SẢN XUẤT: BANDO ELECTRONICS. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI ĐIỆN BẰNG ĐỒNG, DÙNG ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V, DÒNG ĐIỆN ĐỊNH DANH TRÊN 16A, LOẠI 1 LỖ, 10SQ/1H(8) NHÀ SẢN XUẤT JEONO, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2448
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
ĐẾ Ổ CẮM NGOÀI 22C 54MM 2WAY SINGLE TYPE, DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN DƯỚI 1000V, LOẠI 2 NGẢ, NSX KYUNGJIN, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1674.2
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
MIẾNG ĐỆM SILICON DÙNG ĐỂ CHỐNG THẤM NƯỚC CHO TỦ ĐIỆN KT: W900*W600*50T, NSX: MAGACHEM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205
HS编码
39191010
产品标签
self-adhesive tape
产品描述
BĂNG DÍNH CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA PVC, MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 19MM*10M/ CUỘN, NSX:TAPEX, MỚI 100%. @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI ĐIỆN BẰNG ĐỒNG, DÙNG ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V, DÒNG ĐIỆN ĐỊNH DANH TRÊN 16A, LOẠI 1 LỖ, 2.5SQ/1H(6) NHÀ SẢN XUẤT JEONO, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1805
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
ĐẾ Ổ CẮM NGOÀI 22C 54MM 3WAY CIRCLE TYPE, DÙNG CHO DÒNG ĐIỆN DƯỚI 1000V, LOẠI TRÒN 3 NGẢ, NHÀ SẢN XUẤT KYUNGJIN, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/08
提单编号
——
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI ĐIỆN BẰNG ĐỒNG, DÙNG ĐỂ NỐI DÂY DẪN VÀ CÁP, DÙNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V, DÒNG ĐIỆN ĐỊNH DANH TRÊN 16A, LOẠI 1 LỖ, 25SQ/1H(8) NHÀ SẢN XUẤT JEONO, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/07
提单编号
310521fchph2105798
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4229.16other
金额
5390
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC NHỰA 28C (PHI 28MM) , NSX DEASUN F&C, MỚI 100%
交易日期
2021/06/07
提单编号
310521fchph2105798
供应商
kwang dong glc
采购商
cong ty tnhh woo vision
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4229.16other
金额
2280
HS编码
83071000
产品标签
tubing
产品描述
ỐNG RUỘT GÀ LÕI THÉP BỌC NHỰA 22C (PHI 22MM) , NSX DEASUN F&C, MỚI 100%