供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
24.288
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B000026L-1; VNG0364-500#-1000#-D14-D12.6-L0.66-A2; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
12.144
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00049L; VNG0372-500#-1000#-D14-D12.65-L0.2; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
121.441
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00052L; VNG0375-500#- 1000#- D8-L0.8; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
48.577
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00027L; VNG0365-500#- 1000#- D13-D12-L0.7; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
4.858
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B01457L; VNG0360-400#-1000#-1500#-D13-D12-L2.2; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
14.573
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00051L; VNG0374 400#-1000#-D7.2-D6-D0.95-D1.2-L1.55-L1.4-L3(57470; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
242.883
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00028L; VNG0367-500#-1000#-D7.2-D6-D2-D1.6-L4.1-L1.4; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
121.441
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00049L; VNG0372-500#-1000#-D14-D12.65-L0.2; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
48.577
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B000026L-1; VNG0364-500#-1000#-D14-D12.6-L0.66-A2; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
72.865
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00052L; VNG0375-500#- 1000#- D8-L0.8; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
97.153
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00018L-1; VNG0305 -500#-1000#-D7-D6-D2-D1.09-L0.75-L0.8(5244/5245/5246)-A2; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
97.153
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00025L; VNG0365-500#-1000#D13-D12-L1.5; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
160.505
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B01212L; VNG0067-500#-1000#-D6.6-D6-D2-D1L0.8-L0.5-; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
19.431
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00042L-1; VNG0348-500#-1000#-D9-D8-L1.2-L1.2-A2; HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
112200014940000
供应商
do thi phuong
采购商
công ty tnhh kính kỹ thuật luminous việt nam
出口港
do thi phuong
进口港
ct kt luminous vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
20other
金额
121.441
HS编码
84669100
产品标签
grinding machine
产品描述
ĐẦU MÀI KÍNH (THÂN BẰNG INOX, ĐẦU PHỦ BỘT MÀI) DÙNG CHO MÁY MÀI KÍNH; H02B00052L; VNG0375 500#-1000#-D8-L0.8; HÀNG MỚI 100%