以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-08-29共计191笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是okada gaj corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/08/29
提单编号
230624gr/hk/pir00012093
供应商
okada gaj corp.
采购商
one member limitted liability
出口港
piraeus
进口港
——
供应区
Greece
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
48450
HS编码
84798969
产品标签
——
产品描述
Hydrotab ship stabilization system, model 480LS and 640LS, Manufacturer: OLYMPIC ENGINEERING LTD, year of manufacture: 2024, including 2 sets of model 480LS, 2 sets of model 640LS, synchronized with standard accessories. 100% new
交易日期
2024/07/13
提单编号
kks16000224
供应商
okada gaj corp.
采购商
fujikura electronics vietnam ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
204.445
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Adhesive tape - ADHESIVE TAPE E-203, 4 RLS x(510mm x 200m)/RL, (100% new product)
交易日期
2024/07/13
提单编号
kks16000224
供应商
okada gaj corp.
采购商
fujikura electronics vietnam ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
327.544
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
Adhesive tape - ADHESIVE TAPE EC-105, 8 RLS* (600mm x 20m)/RL, (100% new product)
交易日期
2023/04/13
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
quang ngoc phat trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
7686
金额
450386.65
HS编码
84871000
产品标签
propellers,blades
产品描述
HỆ CHÂN VỊT DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU BIẾN, MODEL: SDS 5L, HÃNG FRANCE HELICES, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/13
提单编号
2230825
供应商
okada gaj corp.
采购商
quang ngoc phat trading company limited
出口港
doha
进口港
——
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
450386.65
HS编码
84871000
产品标签
propellers,blades
产品描述
PROPELLER SYSTEM FOR VARIABLE SHIP ENGINES, MODEL: SDS 5L, FRANCE HELICES, 100% BRAND NEW.
交易日期
2019/08/17
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien dong tau hong ha
产品描述
590TTDHH11T#&TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (TRỤC CARDAN) SỬ DỤNG CHO ĐỘNG CƠ ĐẨY XUỒNG CÔNG SUẤT 425 BKW (425KW), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/17
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien dong tau hong ha
出口港
nice fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13248.78
HS编码
84871000
产品标签
propellers,blades
产品描述
590TCVHH11#&CHÂN VỊT TÀU THỦY BẰNG ĐỒNG, HÃNG SẢN XUẤT FRANCE HELICES, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
cong ty tnhh thiet bi hang hai va dong co dong duong
出口港
singapore
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84834020
产品标签
planet decelerators
产品描述
HỘP SỐ DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY, MODEL:ZF 665, HÃNG ZF, XUẤT XỨ ITALY, TỶ SỐ TRUYỀN 2,233:1(HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&IT @
交易日期
2019/06/19
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị hàng hải và động cơ đông dương
出口港
vantaa
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
747.558
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU LƯU HÓA ĐỂ LÀM KÍN, MÃ P/N:T0000225 (DÙNG CHO ỐNG PHỤT ĐẤY TÀU, MODEL:AJ245), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/19
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị hàng hải và động cơ đông dương
出口港
vantaa
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
464.698
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG CAO SU LƯU HÓA ĐỂ LÀM KÍN, MÃ P/N:T0000124 (DÙNG CHO ỐNG PHỤT ĐẤY TÀU, MODEL:AJ245), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/19
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị hàng hải và động cơ đông dương
出口港
vantaa
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2525.533
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỚT KIỂM TRA BẰNG CAO SU LƯU HÓA, MÃ:P/N:10813 (DÙNG CHO ỐNG PHỤT ĐẤY TÀU, MODEL:AJ245), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/19
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị hàng hải và động cơ đông dương
出口港
vantaa
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5131.883
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
VÒNG BI 245, MÃ P/N:L9905 (DÙNG CHO ỐNG PHỤT ĐẤY TÀU, MODEL:AJ245), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/19
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị hàng hải và động cơ đông dương
出口港
vantaa
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336.738
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
VÒNG BI NHỰA, MÃ P/N:11329 (DÙNG CHO ỐNG PHỤT ĐẤY TÀU, MODEL:AJ245), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/19
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị hàng hải và động cơ đông dương
出口港
vantaa
进口港
noi bai airport
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
444.494
HS编码
73043990
产品标签
tubes
产品描述
ỐNG THÉP CHỊU ÁP LỰC CAO A4, 15CM, HÀM LƯỢNG CABON 0,50%, MÃ P/N:10026 (DÙNG ĐỂ DẪN NHIÊN LIỆU CHO ỐNG PHỤT ĐẤY TÀU, MODEL:AJ245), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/18
提单编号
——
供应商
okada gaj corp.
采购商
công ty tnhh thiết bị hàng hải và động cơ đông dương
出口港
hong kong
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.678
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY CU RUA L 1488 6PK CHU VI NGOÀI DƯỚI 60MM, MÃ P/N: 2180887-0 (DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY MODEL:SE266E40, 258HP/4000RPM) HÀNG MỚI 100% @
okada gaj corp.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-08-29,okada gaj corp.共有191笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从okada gaj corp.的191笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出okada gaj corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。