产品描述
Dầu bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn bánh răng, hộp số cho các thiết bị xe hàm lượng dầu gốc >70%: Mobil 1 Synthetic Gear Lubricant LS 75W-140 (6x946ml/carton), hàng mới 100%
交易日期
2024/09/19
提单编号
106585491830
供应商
anh trading llc
采购商
công ty tnhh anh vũ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2643
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
Mỡ bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn các ổ bi, khớp nối và các bộ phận cơ khí khác hàm lượng dầu gốc >70%: Total Zeniplex EP 2 (16Kg/pail), hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544479901
供应商
anh trading llc
采购商
công ty tnhh anh vũ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352.8
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn các thiết bị thủy lực công nghiệp, hàm lượng dầu gốc >70%: Shell Rotella T4 Triple 15W-40 (3.785L/can), hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544479901
供应商
anh trading llc
采购商
công ty tnhh anh vũ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7413.12
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn các trục thủy lực và thiết bị trong công nghiệp, hàm lượng dầu gốc >70%: Mobil DTE 21 Ultra (18.9L/pail), hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544479901
供应商
anh trading llc
采购商
công ty tnhh anh vũ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9024
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
Mỡ bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn ổ trục, rãnh và thiết bị công nghiệp, hàm lượng dầu gốc >70%: Mobil SHC Grease 681 WT (16Kg/pail), hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544479901
供应商
anh trading llc
采购商
công ty tnhh anh vũ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
297.33
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
Mỡ bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn các khớp nối, trục và thiết bị công nghiệp, hàm lượng dầu gốc >70%: Mobilgrease XTC (15.9Kg/pail), hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544479901
供应商
anh trading llc
采购商
công ty tnhh anh vũ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10739.2
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Dầu bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn hộp số bánh răng và thiết bị công nghiệp, hàm lượng dầu gốc >70%: Mobil Avrex M Turbo 201-1010 (18.9L/pail), hàng mới 100%
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544479901
供应商
anh trading llc
采购商
công ty tnhh anh vũ
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
345.95
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
Mỡ bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn các trục, ổ đĩa và thiết bị công nghiệp, hàm lượng dầu gốc >70%: Bostik Never Seez NSBT-16 (0.4544kg/can), hàng mới 100%
交易日期
2024/08/20
提单编号
——
供应商
anh trading llc
采购商
cong ty tnhh anh vu
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3263.7
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
Petroleum-based grease with base oil content >70%: Chesterton 635 SXC GREASE (55Kg/keg), 100% new
交易日期
2024/08/19
提单编号
——
供应商
anh trading llc
采购商
cong ty tnhh anh vu
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
42500
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Petroleum-based lubricants with base oil content >70%: Radcolube 2100 (2110-TH) (208L/drum), 100% new
交易日期
2024/08/19
提单编号
——
供应商
anh trading llc
采购商
cong ty tnhh anh vu
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
11900
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
Petroleum-based lubricant with base oil content >70%: Radcolube 2135 TH (208L/drum), 100% new
交易日期
2024/08/08
提单编号
——
供应商
anh trading llc
采购商
cong ty tnhh anh vu
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
100280
HS编码
38190000
产品标签
brake fluids
产品描述
Fire-resistant hydraulic oil used in turbine lubrication applications and industrial equipment: Reolube Turbofluid 46XC (230Kg/drum), 100% new
交易日期
2024/05/23
提单编号
——
供应商
anh trading llc
采购商
cong ty tnhh anh vu
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5151.74
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
LUBRICATING OIL DERIVED FROM PETROLEUM WITH BASE OIL CONTENT >70%: NYCOLUBE 3525 - HELICOPTER GEAR BOX OIL, MIL - PRF 6086 F (20L/PAIL), USED TO LUBRICATE CIVIL HELICOPTER GEARBOXES, NEW PRODUCT 100%
交易日期
2024/04/04
提单编号
——
供应商
anh trading llc
采购商
cong ty tnhh anh vu
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4242.35
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
LUBRICATING OIL DERIVED FROM PETROLEUM WITH BASE OIL CONTENT >70%: MOBIL VACUOLINE 1405 (208L/DRUM), 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/04/04
提单编号
——
供应商
anh trading llc
采购商
cong ty tnhh anh vu
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5425
HS编码
38190000
产品标签
brake fluids
产品描述
FIRE-RESISTANT HYDRAULIC OIL WITH BASE OIL CONTENT < 70%: MOBIL NYVAC FR 200 D (208.2L/DRUM), 100% NEW