【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
precision tools&machines idaka&co.ltd.
活跃值66
japan供应商,最后一笔交易日期是
2018-09-19
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-09-19共计1533笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是precision tools&machines idaka&co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2018
763
8066
0
- 2019
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44.484
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
BẠC DẪN HƯỚNG BẰNG THÉP SM5UU (ĐƯỜNG KÍNH 5MM, CHIỀU DÀI 15MM DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ) @ ...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
316.982
-
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
-
产品描述
[CH33-05CE] DÂY CÁP KẾT NỐI DỤNG CỤ XÁC NHẬN SỰ CHUYỂN ĐỘNG CỦA TRỤC VỚI MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ (CHIỀU DÀI 33M, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI ĐIỆN, ĐƯỢ...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
209.767
-
HS编码
73072110
产品标签
stainless steel flange
-
产品描述
[SPC08.5418/IA/MD] CÚT NỐI BẰNG THÉP (LOẠI THÉP KHÔNG GỈ, NỐI ỐNG VỚI NHAU ĐỂ LƯU CHUYỂN DÒNG DẦU TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, CÓ MÉP B...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
160.356
-
HS编码
73072110
产品标签
stainless steel flange
-
产品描述
[SPC05.2000/IA/OS] CÚT NỐI BẰNG THÉP (LOẠI THÉP KHÔNG GỈ, NỐI ỐNG VỚI NHAU ĐỂ LƯU CHUYỂN DÒNG DẦU TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, CÓ MÉP B...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39.423
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
ỐC VÍT LỤC GIÁC M8X45 1SET26PCS B30-0845 (26 CHIẾC/BỘ) (CÓ ĐƯỜNG KÍNH THÂN 8MM) @ ...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.991
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU P12 1A (KÍCH THƯỚC 12MM, DÙNG ĐỂ ĐỆM SẢN PHẨM TRÁNH VA ĐẬP) @ ...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
344.028
-
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
-
产品描述
SÀNG BẰNG INOX 5-5390-29 APERTUR:63MICROMET,WIRE DIA:45MICROMET KÍCH THƯỚC 63MICROMETX45MICROMET @ ...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39.423
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
BU LÔNG BẰNG THÉP, 1 BỘ 23PCS, KÍCH THƯỚC M8X50 (1SET23PCS)/ B30-0850 (M8X50), 23 CHIẾC/BỘ @ ...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
261.044
-
HS编码
73072110
产品标签
stainless steel flange
-
产品描述
[SPC12.2000/IA/OS] CÚT NỐI BẰNG THÉP (LOẠI THÉP KHÔNG GỈ, NỐI ỐNG VỚI NHAU ĐỂ LƯU CHUYỂN DÒNG DẦU TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, CÓ MÉP B...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
516.965
-
HS编码
84661090
产品标签
tool fixture
-
产品描述
[S/HSK50C-HDZ16(6)-58] CUỐNG GÁ DAO BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 56MM, ĐƯỜNG KÍNH NHỎ NHẤT 36.3MM, DÀI 80MM DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG C...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2396.011
-
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
-
产品描述
[HSK-E32 980-18016.000.1] DỤNG CỤ KẸP GẮP SẢN PHẨM BẰNG THÉP CHIỀU DÀI 16CM, LẮP VÁO MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ @ ...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1528.906
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
[PCP930-1F-L-0 (CS66403-0)] GIOĂNG DÙNG CHO DỤNG CỤ NỐI ỐNG DẪN KHÍ VỚI NHAU (CHẤT LIỆU CAO SU) @ ...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
434.212
-
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
-
产品描述
SÀNG BẰNG INOX 5-5390-25 APERTUR: 106U WIRE DIA: 71U KÍCH THƯỚC 106MICROMETX71MICROMET @ ...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
309.524
-
HS编码
73072110
产品标签
stainless steel flange
-
产品描述
[SPC12.5424/IA/MD] CÚT NỐI BẰNG THÉP (LOẠI THÉP KHÔNG GỈ, NỐI ỐNG VỚI NHAU ĐỂ LƯU CHUYỂN DÒNG DẦU TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, CÓ MÉP B...
展开
-
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
-
供应商
precision tools&machines idaka&co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty liên doanh tnhh nippon express việt nam tại hà nội
-
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1062.822
-
HS编码
85451900
产品标签
carbon electrodes,graphite electrodes
-
产品描述
ĐIỆN CỰC HD-0176 (DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ) @
+查阅全部
采供产品
-
industrial steel material
181
11.8%
>
-
steel pipe fitting
82
5.35%
>
-
accessories
62
4.04%
>
-
tool fixture
53
3.46%
>
-
connector
52
3.39%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
181
11.8%
>
-
73079990
78
5.08%
>
-
84661090
53
3.46%
>
-
40169390
43
2.8%
>
-
85451900
40
2.61%
>
+查阅全部
港口统计
-
narita apt tokyo
1439
87%
>
-
noi bai airport
88
5.32%
>
-
chubu apt aichi
6
0.36%
>
precision tools&machines idaka&co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-09-19,precision tools&machines idaka&co.ltd.共有1533笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从precision tools&machines idaka&co.ltd.的1533笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出precision tools&machines idaka&co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →