供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180
HS编码
84089091
产品标签
diesel
产品描述
ĐỘNG CƠ CỦA MÁY KÉO BÁNH XÍCH CHẠY DẦU ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG CÔNG TRÌNH KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG,HIỆU KABUTO, CÔNG SUẤT 2-5 HP,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
880
HS编码
85013300
产品标签
motors,generators
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY BẰNG DIESEL ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG,HIỆU YANMAR,MITSUBISHI, CÔNG SUẤT 125KW,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
CƯA XÍCH CHẠY BẰNG XĂNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HIỆU ROBIN, CÔNG SUẤT 1HP,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
BƠM DẦU CÔNG NGHIỆP CHẠY ĐIỆN ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HIỆU HITACHI, CÔNG SUẤT 1/2HP,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
产品描述
MÁY ĐẦM RUNG BẰNG TAY ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HIỆU MEIHO, MEIWA, CÔNG SUẤT 50W,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
84589990
产品标签
lathe,controller
产品描述
MÁY TIỆN CNC ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HIỆU MORI SEIKI,TAKISAWA, CÔNG SUẤT PHI 500-850MM,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN ĐÃ QUA SỬ DỤNG CẦM TAY (MÁY CẮT, MÁY MÀI, MÁY VẶN VÍT),HIỆU HITACHI,BOSCH,MAKITA, CÔNG SUẤT 1-2HP,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1290
HS编码
84123900
产品标签
pneumatic power engines,motors
产品描述
MÔ TƠ DÙNG KHÍ NÉN ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HIỆU TOSHIBA PUMA, CÔNG SUẤT 1-2 HP,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1230
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
ĐẦU NÉN KHÍ ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HIỆU TOSHIBA, KOBELCO, CÔNG SUẤT 5-9HP,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
84189990
产品标签
refrigeration equipment parts
产品描述
ĐẦU NÉN LẠNH DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HIỆU BITEX, CÔNG SUẤT 100HP,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
产品描述
MÁY BƠM NƯỚC CHẠY BẰNG XĂNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP,HIỆU HITACHI, CÔNG SUẤT 1-2HP,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/03/05
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu trí tâm
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
85365020
产品标签
switch
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT MẠCH KHI CÓ RÒ RỈ ĐIÊN TRONG CÔNG NGHIỆP DÙNG TRONG NHÀ XƯỞNG (3 PHA- 380V) ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HIỆU HITACHI,ELECTRIC (1PKG 3-4,5 TON), CÔNG SUẤT,NĂM SẢN XUẤT 2010. @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị quang cường thịnh
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.579
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ HITACHI (KHÔNG BÌNH KHÍ), SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị quang cường thịnh
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200.216
HS编码
84253900
产品标签
winch
产品描述
TỜI KÉO TAY HIỆU NIPPON CÓ SỨC KÉO 850 KG, SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/02/22
提单编号
——
供应商
kintsu co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thiết bị quang cường thịnh
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.579
HS编码
84332000
产品标签
mowers,bars
产品描述
MÁY CẮT CỎ DÙNG TRONG BÃI CỎ VÀ CÔNG VIÊN HITACHI, SẢN XUẤT NĂM 2010, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @