以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-04共计896笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是eb auto parts公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.52
HS编码
87083029
产品标签
brake system for vehicles
产品描述
BỐ THẮNG SAU, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACURA 2010, 43022-STX-A01, PAD SET, RR., HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.9
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
KẸP NHỰA A GIỮ BỘ ĐỆM, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACURA 2010, 73155STXA01, CLIP A, WINDSHIELD (BLUE), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.96
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
KẸP NHỰA, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ODYSEY 2011, 73155SDAA11, CLIP B, WINDSHIELD (ORANGE), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.21
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
MIẾNG ỐP NHỰA PHẢN QUANG SAU PHẢI, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACURA 2010, 33505STXA01, REFLECTOR ASSY., R. RR., HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.6
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
KẸP NHỰA B, BĂNG DÍNH GIỮ BỘ ĐỆM, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ODYSEY 2011, 91571SDCA01, CLIP B, TAPE (NATURAL), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
305.78
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
CỦ ĐỀ, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, CRV 2012, 31200RYEA01, STARTER MOTOR ASSY. (DU4V1) (DENSO), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.7
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
ỐC VÍT TÁN NHỰA, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACCORD 2012, 73156STKA01, CLIP D, ROOF (BLUE), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.62
HS编码
87083029
产品标签
brake system for vehicles
产品描述
BỐ THẮNG TRƯỚC, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACURA 2010, 45022-STX-A00, PAD SET, FR., HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.6
HS编码
87089495
产品标签
fire fighting truck,actuator
产品描述
RÔ TUYN LÁI NGOÀI TRÁI, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACURA 2010, 53560STXA02, END, L. TIE ROD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles cl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.88
HS编码
40169911
产品标签
rubber part
产品描述
CAO SU GIẢM CHẤN PHUỘC TRƯỚC, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACURA 2010, 51722-STX-A02, RUBBER, FR. BUMP STOP,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles cl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.14
HS编码
40169911
产品标签
rubber part
产品描述
LÓT LÒ XO PHUỘC TRÁI (BẰNG CAO SU), PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACURA 2011, 51404-STX-A02,RUBBER, L. FR. SPRING (LOWER), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles cl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192.46
HS编码
84831025
产品标签
motorbike,mechanical axis
产品描述
TRỤC CAM TRƯỚC, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACURA 2010,14100-RGL-A00, CAMSHAFT, RR., HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles cl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.87
HS编码
87082999
产品标签
car parts
产品描述
ỐP NHỰA ỐP VÀO NẮP ĐẬY ĐỘNG CƠ, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA ACURA 2010, 17147-RCA-A00, STAY ASSY., ENGINE COVER, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles cl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.79
HS编码
40169911
产品标签
rubber part
产品描述
BỘ GIOĂNG ĐẠI TU MÁY,PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA, ACURA 2010.,06111RGLA01,GASKET KIT, CYLINDER BLOCK HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
供应商
eb auto parts
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hào an phát
出口港
los angeles cl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.4
HS编码
40169911
产品标签
rubber part
产品描述
CAO SU CÂN BẰNG, PHỤ KIỆN DÙNG CHO XE Ô TÔ HONDA ACURA 2010, 51402-SHJ-A01, RUBBER, FR. SPRING MOUNT, HÀNG MỚI 100% @
eb auto parts是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-04,eb auto parts共有896笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从eb auto parts的896笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出eb auto parts在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。