产品描述
MÁY SẤY THỦY SẢN,LOẠI CNY,CÔNG SUẤT 90 TẤN/NGÀY,HÃNG SẢN XUẤT:CHAINIYOM,HÀNG MỚI 100%,PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM (HỘP SỐ, ĐỘNG CƠ, VAN, ỐNG, SÀN THAO TÁC,) @
交易日期
2019/03/08
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
công ty tnhh minh thắng s.a.
出口港
laem chabang
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2375332.268
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY THỦY SẢN,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘT CÁ CNY,CÔNG SUẤT 90 TẤN/NGÀY,HIỆU CHAINIYOM,HÀNG MỚI 100%, PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐỒNG BỘ (THEO PL ĐÍNH KÈM),HÀNG THUỘC ĐỐI TƯỢNG MIỄN THUẾ VAT THEO TT 26/2017/TT-BT @
交易日期
2018/05/18
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
doanh nghiệp tư nhân châu ngọc
出口港
laem chabang
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116109.254
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY THỦY SẢN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘT CÁ LOẠI CNY, CÔNG SUẤT 90 TẤN/NGÀY (HÀNG MỚI 100%) VÀ PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐI KÈM. @
交易日期
2018/04/06
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
công ty tnhh dịch vụ và thương mại kim tuấn vàm láng
出口港
laem chabang
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119501.318
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY THỦY SẢN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘT CÁ LOẠI CNY, CÔNG SUẤT 90 TẤN/ NGÀY, HIỆU CHAINIYOM (HÀNG MỚI 100%) VÀ PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐỒNG BỘ. @
交易日期
2018/04/06
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại và dịch vụ hải thuận an giang
出口港
laem chabang
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119501.318
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY THỦY SẢN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘT CÁ LOẠI CNY, CÔNG SUẤT 90 TẤN/ NGÀY, HIỆU CHAINIYOM (HÀNG MỚI 100%) VÀ PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐỒNG BỘ. @
交易日期
2018/04/06
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
công ty tnhh phúc ngọc cà mau
出口港
laem chabang
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119501.318
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
MÁY SẤY THỦY SẢN, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘT CÁ LOẠI CNY, CÔNG SUẤT 90 TẤN/ NGÀY, HIỆU CHAINIYOM (HÀNG MỚI 100%) VÀ PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN ĐỒNG BỘ. @
交易日期
2017/08/22
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
cong ty tnhh kim vinh son
出口港
laem chabang
进口港
cang lotus hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118112.276
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
THE DRYER FISHERY, USED TO PRODUCE FLOUR FISH KIND OF CNY, POWERED 90 TONS/ DAY, CHAINIYOM (A NEW ONE HUNDRED PERCENT) AND ACCESSORIES STANDARD SYNC (BOX NUMBER, ENGINE, VAN, TUBE, STAIRS FLOOR OPERATION.) @
交易日期
2017/05/24
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
cong ty tnhh mot thanh vien thuy san truong phuc
出口港
laem chabang
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
118650.972
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
THE DRYER FISHERY, USED TO PRODUCE FLOUR FISH KIND OF CNY, POWERED 90 TONS/ DAY, CHAINIYOM (A NEW ONE HUNDRED PERCENT) AND ACCESSORIES STANDARD SYNC (ACCORDING TO INDEX ATTACHED) @
交易日期
2017/05/19
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
công ty tnhh cơ nhiệt thăng long
出口港
laem chabang
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
237301.944
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
THE DRYER FISHERY, USED TO PRODUCE FLOUR FISH KIND OF CNY, POWERED 90 TONS/ DAY, CHAINIYOM (A NEW ONE HUNDRED PERCENT) AND ACCESSORIES STANDARD SYNC (ACCORDING TO INDEX ATTACHED) @
交易日期
2017/04/20
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
cong ty tnhh bach khoa a chau
出口港
laem chabang
进口港
cang hiep phuoc hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
239851.852
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
THE DRYER FISHERY, USED TO PRODUCE FLOUR FISH KIND OF CNY, POWERED 90 TONS/ DAY, CHAINIYOM (A NEW ONE HUNDRED PERCENT) AND ACCESSORIES STANDARDS ACCOMPANIED BY: BOX NUMBER, ENGINE, THE FLOOR OPERATION ELEVATORS, VAN, SPIRAL OR SCREWS... @
交易日期
2017/01/21
提单编号
——
供应商
chainiyom
采购商
cong ty tnhh phuc ngoc c.a.
出口港
cang lotus hcm
进口港
laem chabang
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121793.012
HS编码
85143090
产品标签
plastic,drying machine
产品描述
THE OVEN DRYING FISHERY, USED TO PRODUCE FLOUR FISH KIND OF CNY, POWERED 90 TONS PER DAY, CHAINIYOM (A NEW ONE HUNDRED PERCENT) AND ACCESSORIES STANDARDS ACCOMPANIED BY: BOX NUMBER, ENGINE, THE FLOOR OPERATION ELEVATORS, VAN, SPIRAL OR SCREWS, TUBE, EMPIR @