供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ quốc bảo phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
576.73248
HS编码
84678100
产品标签
chain saws
产品描述
MÁY PHAY KIM LOẠI HIỆU NIIGATA ( SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, CÔNG SUẤT 5KW, SẢN XUẤT NĂM 2015, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106666865542
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đình khôi
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
589.84006
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay đứng điều khiển số CNC hiệu NIIGATA, model 3UMD, công suất 5.7kw, năm sản xuất 2014, đã qua sử dụng.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106666865542
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đình khôi
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
786.45341
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay đứng điều khiển số CNC hiệu OKK, model VC8JR, công suất 7.5kw, năm sản xuất 2015, đã qua sử dụng.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106666865542
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đình khôi
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1310.75569
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay đứng điều khiển số CNC hiệu MAKINO, model V55, công suất 9kw, năm sản xuất 2015, đã qua sử dụng.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106661512311
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trung dũng
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2752.58694
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
Máy Tiện kim loại Điều Khiển Số CNC DAINICHI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668367741
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ quốc bảo phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1048.60454
HS编码
84589100
产品标签
cnc lathe
产品描述
MÁY TiỆN KIM LOẠI HIỆU OKUMA ( ĐIỀU KHIỂN SỐ HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, CÔNG SUẤT 15KW, SẢN XUẤT NĂM 2015, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106661607621
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196.61334
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
Máy khoan kim loại KIRA 1.5KW, công suất 1.5kw, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng , xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106661607621
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1966.13352
HS编码
84621900
产品标签
——
产品描述
Máy ép kim loại AIZAWA, WASINO, công suất 5KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng , xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106666865542
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đình khôi
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
655.37784
HS编码
84589990
产品标签
lathe,controller
产品描述
Máy tiện kim loại hiệu OKUMA HOWA, model HJ-28, công suất 3kw, sản xuất 2016, đã qua sử dụng.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667592401
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294.92001
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
Máy nén khí không bình chứa HITACHI, KOBELCO, AIRMAN, công suất 5HP, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106661512311
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trung dũng
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.11348
HS编码
84135031
产品标签
positive plunger pumps
产品描述
Bơm Nước Chạy Điện >0.5HP hiệu HONDA, SHIMIZU ; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668367741
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ quốc bảo phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2621.51136
HS编码
84624900
产品标签
——
产品描述
MÁY ÉP KIM LOẠI HIỆU DOBBY ( ÉP THỦY LỰC , CÔNG SUẤT 5KW,HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2015, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667592401
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
524.30227
HS编码
85016220
产品标签
electric generator
产品描述
Máy phát điện xoay chiều AIRMAN 220KVA, công suất 220KVA, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106661512311
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trung dũng
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.3822
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu Denyo, Airman CS 5 KVA); sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667592401
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.3226
HS编码
84331990
产品标签
sharpener,cutterbar
产品描述
Máy cắt cỏ MAKITA 0.5KW, công suất 0.5KW, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.