HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay kim loại điều khiển kỹ thuật số CNC,Model:alpha-T14iD,Hiêu:FANUC,3.7KW,điện áp:200V,3pha,NSX:2005.NSX:FANUC CORPORATION CO,.LTD.Hàng đồng bộ tháo rời.Không phải kiểu công xôn.Đã qua sử dụng.
交易日期
2024/12/31
提单编号
106820497121
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh minh nam ngọc
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5163.09132
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay kim loại điều khiển kỹ thuật số CNC,Model:MV-50E,Hiêu:MORISEIKI,cs:11KW,điện áp:200V,3pha,NSX:2005.NSX:MORISEIKI CO.,LTD,Hàng đồng bộ tháo rời.Không phải kiểu công xôn.Đã qua sử dụng.
交易日期
2024/12/31
提单编号
106820497121
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh minh nam ngọc
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5163.09132
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay kim loại điều khiển kỹ thuật sốCNC,Model:MAC-V40,Hiêu:TAKISAWA,cs:11KW,điện áp:200V,3pha,2007.NSX:TAKISAWA MACHINE TOOL CO.,LTD,Hàng đồng bộ tháo rời.Không phải kiểu công xôn.Đã qua sử dụng
交易日期
2024/12/31
提单编号
106820497121
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh minh nam ngọc
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19361.59245
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
Máy tiện ngang kim loại điều khiển kỹ thuật số CNC,Model:SC-250,NAKAMURATOME,cs:11KW,điện áp:200V,3 pha,NSX:2006,chiều cao tâm 220mm,NSX:NAKAMURA-TOME CO.,LTD.Hàng đồng bộ tháo rời. Đã qua sử dụng.
交易日期
2024/12/31
提单编号
106820497121
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh minh nam ngọc
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang tan vu - hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4517.7049
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay kim loại điều khiển kỹ thuật số CNC,Model:alpha-T14iE,Hiêu:FANUC,3.7KW,điện áp:200V,3pha,NSX:2006.NSX:FANUC CORPORATION CO,.LTD.Hàng đồng bộ tháo rời.Không phải kiểu công xôn.Đã qua sử dụng.
交易日期
2024/11/28
提单编号
106745122410
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh minh nam ngọc
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5664.28571
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay kim loại điều khiển kỹ thuật số CNC,Model:VCN410B,Hiêu:MAZAK,cs:5.5KW,điện áp:200V,3pha,NSX:2004.NSX:YAMAZAKI MAZAK CORP.Hàng đồng bộ tháo rời.Không phải kiểu công xôn.Đã qua sử dụng.
交易日期
2024/11/28
提单编号
106745122410
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh minh nam ngọc
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2360.11904
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
Máy tiện ngang kim loại điều khiển kỹ thuật số CNC,Model:G07-F,hiệu:WASINO,cs:5.5KW,điện áp:200V,3 pha,NSX:2006,chiều cao tâm 220mm,NSX:TECNO WASINO CO.,LTD.Hàng đồng bộ tháo rời. Đã qua sử dụng.
交易日期
2024/11/28
提单编号
106745122410
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh minh nam ngọc
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5664.28571
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay kim loại điều khiển kỹ thuật số CNC,Model:VCN410A,Hiêu:MAZAK,cs:5.5KW,điện áp:200V,3pha,NSX:2005.NSX:YAMAZAKI MAZAK CORP,Hàng đồng bộ tháo rời.Không phải kiểu công xôn.Đã qua sử dụng.
交易日期
2024/11/28
提单编号
106745122410
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh minh nam ngọc
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5978.96825
HS编码
84596100
产品标签
milling machine,processor,numerical control machine
产品描述
Máy phay kim loại điều khiển kỹ thuật sốCNC,Model:JK500A,Hiêu:NIIGATA,cs:15KW,điện áp:200V,3pha,2004.NSX:NIIGATA MACHINERY SERVICE CO.,LTD,Hàng đồng bộ tháo rời.Không phải kiểu công xôn.Đã qua sử dụng
交易日期
2024/11/28
提单编号
106745122410
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh minh nam ngọc
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2360.11904
HS编码
84581190
产品标签
lathe
产品描述
Máy tiện ngang kim loại điều khiển kỹ thuật số CNC,Model:G07-F,hiệu:WASINO,cs:5.5KW,điện áp:200V,3 pha,NSX:2006,chiều cao tâm 220mm,NSX:TECNO WASINO CO.,LTD.Hàng đồng bộ tháo rời. Đã qua sử dụng.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667592401
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294.92001
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
Máy nén khí không bình chứa HITACHI, KOBELCO, AIRMAN, công suất 5HP, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106661512311
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trung dũng
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.11348
HS编码
84135031
产品标签
positive plunger pumps
产品描述
Bơm Nước Chạy Điện >0.5HP hiệu HONDA, SHIMIZU ; sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
交易日期
2024/10/31
提单编号
106668367741
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ quốc bảo phát
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2621.51136
HS编码
84624900
产品标签
——
产品描述
MÁY ÉP KIM LOẠI HIỆU DOBBY ( ÉP THỦY LỰC , CÔNG SUẤT 5KW,HÀNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, SẢN XUẤT NĂM 2015, ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106667592401
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh cát trí
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
524.30227
HS编码
85016220
产品标签
electric generator
产品描述
Máy phát điện xoay chiều AIRMAN 220KVA, công suất 220KVA, sản xuất năm 2015, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản, dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106661512311
供应商
heiwa shoukai
采购商
công ty tnhh mtv thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu trung dũng
出口港
nagoya - aichi
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
229.3822
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu Denyo, Airman CS 5 KVA); sản xuất 2015, hàng đã qua sử dụng; xuất xứ Nhật Bản