供应商
ngo shokai
采购商
công ty tnhh yellow toshima việt nam
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130.64
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
DỤNG CỤ VÀ ĐỒ NGHỀ MÁY CẮT, MÁY MÀI CẦM TAY, NĂM SẢN XUẤT: 2009, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
ngo shokai
采购商
công ty tnhh yellow toshima việt nam
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
435.468
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HẠ XẾP TẦNG HÀNG SỬ DỤNG BẰNG CƠ CẤU CÀNG NÂNG TRONG NHÀ XƯỞNG KHÔNG THAM GIA GIAO THÔNG, HIỆU TOYOTA, TRỌNG TẢI 2.5 TẤN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
ngo shokai
采购商
công ty tnhh yellow toshima việt nam
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235.153
HS编码
85152900
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN KIM LOẠI NATIONAL, DAIDEN 1KW, NĂM SẢN XUẤT: 2009, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
ngo shokai
采购商
công ty tnhh yellow toshima việt nam
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
409.34
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
MOTOR XOAY CHIỀU 3 PHA CÔNG SUẤT > 1KW VÀ < 2.5KW, NĂM SẢN XUẤT: 2009, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
ngo shokai
采购商
công ty tnhh yellow toshima việt nam
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
365.793
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
MÁY NÉN KHÍ HITACHI, KOBELCO, FUJI KHÔNG KÈM BÌNH 1KW, NĂM SẢN XUẤT: 2009, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
ngo shokai
采购商
công ty tnhh yellow toshima việt nam
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
174.187
HS编码
85013223
产品标签
dynamo,electromotor
产品描述
MÁY PHÁT ĐIỆN 1 CHIỀU MITSUBISHI 50KW, NĂM SẢN XUẤT: 2009, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
ngo shokai
采购商
công ty tnhh yellow toshima việt nam
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
217.734
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY DẬP KIM LOẠI HOME CÔNG SUẤT 3KW, NĂM SẢN XUẤT: 2009, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @