供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh sức khỏe và môi trường việt nam
出口港
rotterdam
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23215.72
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
HỆ THỐNG 5 TRẠM ỐNG KHÍ NÉN BP ATLAS NW 110 - SỬ DỤNG PHÂN PHỐI SẢN PHẨM BẰNG ĐƯỜNG ỐNG KHÍ NÉN TRONG Y TẾ. HÀNG MỚI 100%, HÃNG TELECOM SẢN XUẤT.THE 5 STATION PNEUMATIC TUBE SYSTEMS - BP ATLAS NW 110 @
产品描述
TỤ GỐM - DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA TRONG Y TẾ HÀNG MỚI 100%. HÃNG BOKTONG SẢN XUẤT. FPH1-12707AC THERMOELECTRIC MODULE SAMPLE @
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh sức khỏe và môi trường việt nam
出口港
amsterdam
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26179
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
HỆ THỐNG 7 TRẠM ỐNG KHÍ NÉN BP ATLAS NW 110 - SỬ DỤNG PHÂN PHỐI SẢN PHẨM BẰNG ĐƯỜNG ỐNG KHÍ NÉN TRONG Y TẾ. HÀNG MỚI 100%, HÃNG TELECOM SẢN XUẤT.THE 7 STATION PNEUMATIC TUBE SYSTEMS - BP ATLAS NW 110 @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh kỹ thuật nam phương
出口港
chicago ill
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
414.16
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HÓA CHẤT CHẨN ĐOÁN IN-VITRO DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA(XÁC ĐỊNH HBA1C VÀ HEMOGLOBIN) TRONG Y TẾ.HÀNG MỚI 100%,HÃNGTRINITY BIOTECH,USA SẢN XUẤT.01-04-0042 FASC POSITION MARKER KIT 2X1000UL @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh kỹ thuật nam phương
出口港
chicago ill
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
964.1
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HÓACHẤT CHẨNĐOÁN IN-VITRO DÙNG CHO MÁY XÉTNGHIỆM SINHHÓA(XÁCĐỊNH HBA1CVÀHEMOGLOBIN)TRONG YTẾ.HÀNGMỚI100%,HÃNGTRINITY BIOTECH SẢNXUẤT.01-04-0022 GLYCATED HEMOGLOBIN CALIBRATORS LEVEL 1&LEVEL 2 2X500UL @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh kỹ thuật nam phương
出口港
chicago ill
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.72
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN XI LANH DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM XÁC ĐỊNH HBA1C TRONG Y TẾ. HÀNG MỚI 100%, HÃNG TRINITY BIOTECH SẢN XUẤT. 09-40-3002 SYRINGE V3 500 UL @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh kỹ thuật nam phương
出口港
chicago ill
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2758.35
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HÓA CHẤT CHẨN ĐOÁN IN-VITRO DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA(XÁC ĐỊNH HBA1C VÀ HEMOGLOBIN) TRONG Y TẾ.HÀNG MỚI 100%,HÃNGTRINITY BIOTECH,USA SẢN XUẤT.01-05-0015 RESOLUTION ANALYTICAL COLUMN 1 COLUMN @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh kỹ thuật nam phương
出口港
chicago ill
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1167
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HÓA CHẤT CHẨN ĐOÁN IN-VITRO DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA(XÁC ĐỊNH HBA1C VÀ HEMOGLOBIN) TRONG Y TẾ.HÀNG MỚI 100%,HÃNGTRINITY BIOTECH,USA SẢN XUẤT.03-02-0079 AFFINITY ANALYTICAL COLUMN 1 COLUMN @
交易日期
2018/05/16
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh kỹ thuật nam phương
出口港
chicago ill
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
482.05
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HÓACHẤT CHẨNĐOÁN IN-VITRO DÙNG CHO MÁY XÉTNGHIỆM SINHHÓA(XÁCĐỊNH HBA1CVÀHEMOGLOBIN)TRONG YTẾ.HÀNGMỚI100%,HÃNGTRINITY BIOTECH SẢNXUẤT.01-04-0020 GLYCATED HEMOGLOBIN CONTROLS LEVEL I&LEVEL II 2X500UL @
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
cong ty tnhh thiet bi nhat anh
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.57
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH NẠP ĐIỆN CỰC DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI TRONG Y TẾ. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SFRI SAS,FRANCE SẢN XUẤT. R04S029 K ELECTRODE FILLING SOLUTION 1X30ML @
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
cong ty tnhh thiet bi nhat anh
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
473.58
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HÓA CHẤT CHẨN ĐOÁN DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TRONG Y TẾ. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SFRI SAS,FRANCE SẢN XUẤT. R021001 BLOODTROL 16 3X3ML @
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
cong ty tnhh thiet bi nhat anh
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
860
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
HÓA CHẤT CHẨN ĐOÁN DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI TRONG Y TẾ. HÀNG MỚI 100%,HÃNG SFRI SAS,FRANCE SẢN XUẤT. R04S001 PACK ISE 3000 1X650ML+1X350ML @
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
cong ty tnhh thiet bi nhat anh
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.03
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH LY GIẢI DÙNG CHO XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC TRONG Y TẾ. HÀNG MỚI 100%, HÃNG SFRI SAS,FRANCE SẢN XUẤT. HXL321 LYSOGLOBINE LMG 2 01L @
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh thiết bị nhật anh
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.3
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM ĐIỆN CỰC(BẰNG CAO SU LƯU HÓA) DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI TRONG Y TẾ.HÀNG MỚI 100%.HÃNG SFRI SẢN XUẤT. S040015 REFERENCE MEMBRANE 10PCS 10PCS/BAG @
交易日期
2018/05/10
提单编号
——
供应商
dinimex
采购商
công ty tnhh thiết bị nhật anh
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.43
HS编码
85285910
产品标签
coloured monitors
产品描述
MÀN HÌNH HIỂN THỊ KẾT QUẢ(7 INCH) DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI TRONG Y TẾ. HÀNG MỚI 100%. HÃNG SFRI SẢN XUẤT. S040001 ISE SERIES LCD SCREEN (7 INCH) @