供应商
bcl holding ag
采购商
defense economic technical industries
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ CẤP NGUỒN 13KW ( MỤC 1.5 BỘ CHUYỂN MẠCH 5000W), THUỘC MỤC 1 CỦA TỜ KHAI: 103926392032/A12 NGÀY 30/03/2021, ĐANG SỬ DỤNG GỬI ĐI SỬA CHỮA, BẢO HÀNH)#&IL @
交易日期
2021/03/31
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
defense economic technical industries
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121379
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
BỘ CHỐNG SÉT DÙNG CHO ĂNG TEN ĐỊNH HƯỚNG (HỆ THỐNG ANQP), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/31
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
defense economic technical industries
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
537016.5
HS编码
85176100
产品标签
mobile communication
产品描述
HỆ THỐNG CMS & VOIP (THIẾT BỊ TRẠM GỐC, DÙNG THU PHÁT TÍN HIỆU ÂM THANH), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/31
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
defense economic technical industries
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3222420
HS编码
85432000
产品标签
pulser
产品描述
BỘ MÁY PHÁT TÍN HIỆU 5000W, MODEL GRC- 8700 (HỆ THỐNG ANQP), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/03
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
defense economic technical industries
出口港
toronto ot ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121379
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
BỘ CHỐNG SÉT DÙNG CHO ĂNG TEN ĐỊNH HƯỚNG (HỆ THỐNG ANQP), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/03/01
提单编号
asen16014906
供应商
bcl holding ag
采购商
gaet
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
59other
金额
82330
HS编码
49060000
产品标签
original design drawings
产品描述
BẢN VẼ KỸ THUẬT THIẾT KẾ VỊ TRÍ TRẠM PHÁT, PHU ( BẢN VẼ PHỤC VỤ CHO HỆ THỐNG THÔNG TIN QUỐC PHÒNG)
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
defense economic technical industries
出口港
milano malpensa it
进口港
noi bai airport vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21061.5
HS编码
85444219
产品标签
connectors
产品描述
CÁP SUY HAO THẤP1 5/8 HELIAX COAX 500M (CÁP ĐỒNG TRỤC DÙNG CHO VIỄN THÔNG, DÙNG ĐIỆN ÁP TRÊN 80V NHỎ HƠN 1000V, PHỤC VỤ ANQP), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
cong ty co phan inmatech
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP DỮ LIỆU DÙNG CHO MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC VRC-6200 (CABLE ASSY CX-8901 50.00MT) LÕI ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN PLASTIC, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,DÀI 50MT, ĐIỆN ÁP 125V. NSX: ELBIT SYSTEMS. MỚI 100% @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
cong ty co phan inmatech
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP DỮ LIỆU DÙNG CHO MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC VRC-6200 (CABLE ASSY CG-2423T 50.00MT) LÕI ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN PLASTIC, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,DÀI 50MT, ĐIỆN ÁP 125V. NSX: ELBIT SYSTEMS. MỚI 100% @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
cong ty co phan inmatech
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP DỮ LIỆU DÙNG CHO MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC VRC-6200 (CABLE ASSY CX-8901 50.00MT) LÕI ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN PLASTIC, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,DÀI 50MT, ĐIỆN ÁP 125V. NSX: ELBIT SYSTEMS. MỚI 100% @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
cong ty co phan inmatech
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP DỮ LIỆU DÙNG CHO MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC VRC-6200 (AT-8125A) LÕI ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN PLASTIC, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,DÀI 3MT, ĐIỆN ÁP 125V. NSX: ELBIT SYSTEMS. MỚI 100% @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
cong ty co phan inmatech
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP DỮ LIỆU DÙNG CHO MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC VRC-6200 (CABLE ASSY CX-4559 3.00MT) LÕI ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN PLASTIC, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,DÀI 3MT, ĐIỆN ÁP 125V. NSX: ELBIT SYSTEMS. MỚI 100% @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
cong ty co phan inmatech
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP DỮ LIỆU DÙNG CHO MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC VRC-6200 (CABLE ASSY CX-5645 3.00MT) LÕI ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN PLASTIC, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,DÀI 3MT, ĐIỆN ÁP 125V. NSX: ELBIT SYSTEMS. MỚI 100% @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
cong ty co phan inmatech
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP DỮ LIỆU DÙNG CHO MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC VRC-6200 (CABLE ASSY CX-5645 3.00MT) LÕI ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN PLASTIC, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,DÀI 3MT, ĐIỆN ÁP 125V. NSX: ELBIT SYSTEMS. MỚI 100% @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
bcl holding ag
采购商
cong ty co phan inmatech
出口港
tel aviv il
进口港
noi bai airport vn
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP DỮ LIỆU DÙNG CHO MÁY THÔNG TIN LIÊN LẠC VRC-6200 (CABLE ASSY CX-1852 1.8M MORSE KEY) LÕI ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN PLASTIC, ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI,DÀI 1.8M, ĐIỆN ÁP 125V. NSX: ELBIT SYSTEMS. MỚI 100% @