产品描述
TẤM PANEL CÁCH NHIỆT BẰNG THÉP,CÓ LÕI XỐP CÁCH NHIỆT URETHAN, KÍCH THƯỚC: 2,260W*870D*1,200H MM DÙNG NGĂN CÁCH NHÀ XƯỞNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh gm clean tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
KHUNG NHÔM ĐỊNH HÌNH CHO TẤM PANEL, KÍCH THƯỚC: 900W*2,260D*800H MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh gm clean tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO GIẢM RUNG BẰNG THÉP MODEL: MTR-200, KÍCH THƯỚC: 400W*100D*100H MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh gm clean tech vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO GIẢM RUNG BẰNG THÉP MODEL: SMB-400, KÍCH THƯỚC: 200W*100D*150H MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/04
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh gm clean tech vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2495other
金额
18000
HS编码
84158399
产品标签
air conditioner
产品描述
CỤM NÉN DÀN NGƯNG CỦA ĐIỀU HÒA CÔNG NGHIỆP, DÙNG ĐỂ NGƯNG TỤ KHÍ TRONG ĐIỀU HÒA. MODEL BCAV-200-00. CÔNG SUẤT: 11.5KW/380V/3P. NSX: BUSUNG.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/05/04
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh gm clean tech vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2495other
金额
3000
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT THỔI KHÍ DÙNG CHO ĐIỀU HOÀ CÔNG NGHIỆP; MODEL: AS155*1. KÍCH THƯỚC: 1,100W*760D*625H, CÔNG SUẤT: 7.5KW, ĐIỆN ÁP; 380V. NSX: KWANGSUNG, NĂM SX: 2022. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thiết bị phòng sạch ka on
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19303other
金额
2300
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
KHUNG NHÔM ĐỊNH HÌNH CHO TẤM PANEL, KÍCH THƯỚC: 900W*1,760D*800H MM, MỚI 100% NSX: MYOUNGJIN STEEL @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thiết bị phòng sạch ka on
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19303other
金额
582
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN AN TOÀN BẰNG THÉP, MODEL:USUC-1700, KÍCH THƯỚC: 1,700W*600D*170T MM. MỚI 100% NSX: YUSUNGYUCHUN @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thiết bị phòng sạch ka on
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19303other
金额
820
HS编码
84159049
产品标签
evaporator
产品描述
HEATER ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ (BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐIỀU HÒA CÔNG NGHIỆP CS LÀM MÁT TRÊN 52,75 KW). MODEL: KS-HE-45. CÔNG SUẤT: 30KW/380V/3P. MỚI 100% NSX: GASANYOUILGI @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thiết bị phòng sạch ka on
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19303other
金额
1150
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
KHUNG NHÔM ĐỊNH HÌNH CHO TẤM PANEL, KÍCH THƯỚC: 900W*1,760D*800H MM, MỚI 100% NSX: MYOUNGJIN STEEL @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thiết bị phòng sạch ka on
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19303other
金额
280
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO GIẢM RUNG MODEL: MTR-200, KÍCH THƯỚC: 400W*100D*100H MM. MỚI 100% NSX: MYUONGSIN ISOLATION @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thiết bị phòng sạch ka on
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19303other
金额
177
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN AN TOÀN BẰNG THÉP, MODEL:USUC-700, KÍCH THƯỚC: 700W*400D*170T MM. MỚI 100% NSX: YUSUNGYUCHUN @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thiết bị phòng sạch ka on
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19303other
金额
453
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN AN TOÀN BẰNG THÉP, MODEL: USUC-1200, KÍCH THƯỚC: 1,200W*600D*170T MM. MỚI 100% NSX: YUSUNGYUCHUN @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thiết bị phòng sạch ka on
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19303other
金额
882
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO GIẢM RUNG MODEL: SMB-400, KÍCH THƯỚC: 200W*100D*150H MM. MỚI 100% NSX: MYUONGSIN ISOLATION @
交易日期
2022/04/23
提单编号
——
供应商
daiza e&c
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại thiết bị phòng sạch ka on
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19303other
金额
255
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN AN TOÀN BẰNG THÉP, MODEL:USUC-900, KÍCH THƯỚC: 900W*450D*170T MM. MỚI 100% NSX: YUSUNGYUCHUN @