HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
BẢN MẠCH CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 1 PHA LOẠI P, 220V, 5-80A, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/22
提单编号
2.203211121e+020
供应商
atnib ltd.
采购商
psmart.,jsc
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10480other
金额
412500
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
BẢN MẠCH CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 1 PHA LOẠI P, 220V, 5-80A, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/15
提单编号
1.50321e+020
供应商
atnib ltd.
采购商
psmart.jsc
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8055.66other
金额
309375
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
BẢN MẠCH CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 1 PHA LOẠI C, 220V, 5-80A, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/10
提单编号
1.003211121e+020
供应商
atnib ltd.
采购商
psmart.jsc
出口港
other
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
6445.28other
金额
247500
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
BẢN MẠCH CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 1 PHA LOẠI P, 220V, 5-80A, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/17
提单编号
040221ashvhhj1033117
供应商
atnib ltd.
采购商
psmart.jsc
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4833.96other
金额
185625
HS编码
90289090
产品标签
accessories of non-technical-use meters
产品描述
BẢN MẠCH CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 1 PHA LOẠI C, 220V, 5-80A, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/02/05
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
joint stock company for telecoms and informatics
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65274
HS编码
85177039
产品标签
bluetooth headset
产品描述
MODUL XỬ LÝ DỮ LIỆU QUANG SFP 1000BASE-SX (EX-SFP-1GE-SX) (KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ). DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100% DO HÃNG JUNIPER SẢN XUẤT @
交易日期
2021/02/05
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
joint stock company for telecoms and informatics
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87675.9
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHUYỂN MẠCH DỮ LIỆU QUANG EX4300 (EX4300-32F-DC) GỒM: NGUỒN, CÁP NGUỒN ĐI KÈM VÀ QUYỀN SỬ DỤNG (KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ). DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100% DO HÃNG JUNIPER SẢN XUẤT @
交易日期
2021/02/05
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
joint stock company for telecoms and informatics
出口港
singapore sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
382884.96
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
BỘ TƯỜNG LỬA ỨNG DỤNG WEB 862 (BWFI862C) GỒM: PHẦN MỀM VÀ QUYỀN SỬ DỤNG PHẦN MỀM (KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ). DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100% DO HÃNG BRRACUDA SẢN XUẤT @
交易日期
2021/02/05
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
joint stock company for telecoms and informatics
出口港
penang georgetown my
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1416
HS编码
85177039
产品标签
bluetooth headset
产品描述
MODUL XỬ LÝ DỮ LIỆU QUANG QSFP+ (QFX-QSFP-DAC- 3M) GỒM: CÁP KẾT NỐI TÍN HIỆU ĐỘ DÀI 3M ĐI KÈM (KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ). DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100% DO HÃNG JUNIPER SẢN XUẤT @
交易日期
2021/01/30
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
joint stock company for telecoms and informatics
出口港
hong kong hk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66766.24
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ CHUYỂN MẠCH DỮ LIỆU QUANG EX2300 (EX2300-24T) (KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ). DÙNG TRONG VIỄN THÔNG. MỚI 100% DO HÃNG JUNIPER SẢN XUẤT @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
network technology service joint stock company
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2340
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG MÁY TÍNH C7606 KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT, KHÔNG CÓ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÃNG CISCO: PWR-2700-DC (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
network technology service joint stock company
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3783.27
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG MÁY TÍNH C7609/13, CAT6509/13 KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT, KHÔNG CÓ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÃNG CISCO: PWR-4000-DC (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
network technology service joint stock company
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE NỐI MẠNG DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG MÁY TÍNH KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT, KHÔNG CÓ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÃNG CISCO: N77-SUP2E (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
network technology service joint stock company
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1579.84
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG MÁY TÍNH C7604/6504-E KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT, KHÔNG CÓ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÃNG CISCO: PWR-2700-DC/4 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
atnib ltd.
采购商
network technology service joint stock company
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
242.28
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODULE NỐI MẠNG DÙNG CHO THIẾT BỊ MẠNG MÁY TÍNH KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT, KHÔNG CÓ MẬT MÃ DÂN SỰ. HÃNG CISCO: WS-G5486 (HÀNG MỚI 100%) @