【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
daesun transportation co.ltd.
活跃值77
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计58601笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是daesun transportation co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
10200
1304252
680510
- 2024
9947
551023
256506
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849323560
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
360
-
HS编码
54034190
产品标签
filament
-
产品描述
Sợi xe dùng để dệt vải thun,ký hiệu: EQQ,Hãng sản xuất: DAP CAU,(Size 3000m/cuôn),Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849323560
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44
-
HS编码
52082900
产品标签
cotton,bleached woven cotton fabrics
-
产品描述
Vải dệt từ sợi bông,Hãng sản xuất:HWASUNG, khổ 2,6m ,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849323560
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
96062100
产品标签
buttons
-
产品描述
Khuy bấm bằng nhựa, ký hiệu PL ,Hãng sản xuất:S-ONE, Kích thước 1cm x 1cm/cái,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849323560
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
204
-
HS编码
54012090
产品标签
filament
-
产品描述
Chỉ khâu từ sợi cotton nhiều màu - Độ dài: 5000m/cuộn, ký hiệu: TX03, Hãng sản xuất: WSC OFFICE,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849323560
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
55
-
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
-
产品描述
Vải lót polyester,Hãng sản xuất: DALIAN ,khổ 2.6m,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849323560
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30
-
HS编码
48209000
产品标签
stationery of paper
-
产品描述
Bìa kẹp các mẫu ( vải,nhãn mác,thẻ treo ), Ký hiệu XL,khổ 30cm x 25cm x 10cm/cái,Hãng sản xuất:ULISEM,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106847022661
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
176
-
HS编码
54034190
产品标签
filament
-
产品描述
Sợi xe dùng để dệt vải thun,ký hiệu: EQQ,Hãng sản xuất: DAP CAU,(Size 3000m/cuôn),Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106847022661
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
60
-
HS编码
54012090
产品标签
filament
-
产品描述
Chỉ khâu từ sợi cotton nhiều màu - Độ dài: 5000m/cuộn, ký hiệu: TX03, Hãng sản xuất: WSC OFFICE,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106847022661
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21
-
HS编码
48209000
产品标签
stationery of paper
-
产品描述
Bìa kẹp các mẫu ( vải,nhãn mác,thẻ treo ), Ký hiệu XL,khổ 30cm x 25cm x 10cm/cái,Hãng sản xuất:ULISEM,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106847022661
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22
-
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
-
产品描述
Vải lót polyester,Hãng sản xuất: DALIAN ,khổ 2.6m,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106847022661
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
44
-
HS编码
52082900
产品标签
cotton,bleached woven cotton fabrics
-
产品描述
Vải dệt từ sợi bông,Hãng sản xuất:HWASUNG, khổ 2,6m ,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106847022661
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
96062100
产品标签
buttons
-
产品描述
Khuy bấm bằng nhựa, ký hiệu PL ,Hãng sản xuất:S-ONE, Kích thước 1cm x 1cm/cái,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106842174720
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
186
-
HS编码
54034190
产品标签
filament
-
产品描述
Sợi xe dùng để dệt vải thun,ký hiệu: EQQ,Hãng sản xuất: DAP CAU,(Size 3000m/cuôn),Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106842174720
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120
-
HS编码
54012090
产品标签
filament
-
产品描述
Chỉ khâu từ sợi cotton nhiều màu - Độ dài: 5000m/cuộn, ký hiệu: TX03, Hãng sản xuất: WSC OFFICE,Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106842174720
-
供应商
daesun transportation co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận k&d hà nội
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22
-
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
-
产品描述
Vải lót polyester,Hãng sản xuất: DALIAN ,khổ 2.6m,Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
filament
1205
6.17%
>
-
double wall bellows production line
1127
5.77%
>
-
buttons
1013
5.18%
>
-
base metal
841
4.3%
>
-
eyes
841
4.3%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84807910
1127
5.77%
>
-
83081000
841
4.3%
>
-
54034190
817
4.18%
>
-
48209000
798
4.08%
>
-
40012930
767
3.92%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
44057
99.61%
>
-
other
171
0.39%
>
港口统计
-
incheon intl apt seo
10723
24.24%
>
-
incheon intl apt seo kr
10591
23.95%
>
-
incheon kr
6141
13.88%
>
-
incheon
5885
13.31%
>
-
gimpo
1209
2.73%
>
+查阅全部
daesun transportation co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,daesun transportation co.ltd.共有58601笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从daesun transportation co.ltd.的58601笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出daesun transportation co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱