供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
370.94385
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm nhựa Polyoxymethylene- Black(Màu đen),KT:500x1000x10mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
674.0561
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm nhựa Polyoxymethylene-White(Màu trắng),KT:500x1000x20mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
741.56
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm nhựa Polyoxymethylene- Black(Màu đen),KT:500x1000x20mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
370.55062
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm nhựa Polyoxymethylene- Black(Màu đen),KT:500x1000x25mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1010.5926
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm nhựa Polyoxymethylene-White(Màu trắng),KT:500x1000x30mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
538.5895
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm nhựa Polyoxymethylene-White(Màu trắng),KT:500x1000x40mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
592.46156
HS编码
39209990
产品标签
plastics
产品描述
Tấm nhựa Polyoxymethylene- Black(Màu đen),KT:500x1000x40mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
379.59484
HS编码
39203099
产品标签
plastic mesh
产品描述
Tấm nhựa Acrylonitrile butadiene styrene- Black(Màu đen),KT:500x1000x25mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
686.18058
HS编码
39203099
产品标签
plastic mesh
产品描述
Tấm nhựa Acrylonitrile butadiene styrene- Natural(Màu tự nhiên),KT:500x1000x30mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
376.51455
HS编码
39203099
产品标签
plastic mesh
产品描述
Tấm nhựa Acrylonitrile butadiene styrene- Black(Màu đen),KT:500x1000x30mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800.60958
HS编码
39203099
产品标签
plastic mesh
产品描述
Tấm nhựa Acrylonitrile butadiene styrene- Natural(Màu tự nhiên),KT:500x1000x35mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1358.86037
HS编码
39206110
产品标签
plastic plate
产品描述
Tấm nhựa Poly carbonate- Black(Màu đen),KT:500x1000x15mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1588.24267
HS编码
39206110
产品标签
plastic plate
产品描述
Tấm nhựa Poly carbonate- Black(Màu đen),KT:500x1000x20mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1471.45432
HS编码
39206110
产品标签
plastic plate
产品描述
Tấm nhựa Poly carbonate- White(Màu trắng),KT:500x1000x25mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106673015630
供应商
mokusho co.ltd.
采购商
công ty tnhh emtopia việt nam
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang hai an
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4070.68284
HS编码
39206110
产品标签
plastic plate
产品描述
Tấm nhựa Poly carbonate-Clear(Màu trong),KT:1000x1000x30mmđể sx ra các sp như (tủ lạnh,máy game,.),không xốp,không tự dính,chất liệu cứng,mới100%