供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hwa hsing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
23831.04
金额
3748.86
HS编码
72162190
产品标签
rebar,angle iron
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ L, KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHIỀU CAO 30MM ( L 30 X 30 X 3MM), DÀI 6M, MÁC THÉP SS400, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/07
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hwa hsing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
23831.04
金额
19206
HS编码
72163390
产品标签
ordinary steel h type
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ H, KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHIỀU CAO 400MM ( H 400 X 200 X 8 X 13MM), DÀI 6M, MÁC THÉP SN400YB, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/30
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh thép kinh bắc
出口港
keelung chilung tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16094.4other
金额
26877.648
HS编码
72163290
产品标签
ordinary steel worker
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ I KHÔNG HỢP KIM CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, GRADE A36,KT:(400*150*12.5*25*12000)MM,HÀM LƯỢNG C:(0.16-0.18)%,TC: ASTM, NSX:YAMATO STEEL CO.,LTD, MỚI100% @
交易日期
2022/02/07
提单编号
270122tpesgn22011032
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu vina log
出口港
taipei
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
3488other
金额
5232
HS编码
72163290
产品标签
ordinary steel worker
产品描述
THANH THÉP HÌNH CHỮ I KHÔNG HỢP KIM , HÌNH CHỮ I, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, CHIỀU CAO 350MM, DÀY 12-24MM , DÀI 10M/ THANH, TỔNG CỘNG 4 THANH, NHÀ SX YAMATO STEEL , MỚI 100%
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hwa hsing việt nam
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5976.45
HS编码
72163290
产品标签
ordinary steel worker
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ I, KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHIỀU CAO 150MM ( I 150 X 75 X 5.5 X 9.5MM), DÀI 6M, MÁC THÉP A36, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hwa hsing việt nam
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20545.25
HS编码
72163390
产品标签
ordinary steel h type
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ H, KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHIỀU CAO 294MM ( H 294 X 200 X 8 X 12MM), DÀI 6M, MÁC THÉP SN400YB, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hwa hsing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20638.8
HS编码
72163390
产品标签
ordinary steel h type
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ H, KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHIỀU CAO 400MM ( H 400 X 200 X 8 X 13MM), DÀI 6M, MÁC THÉP SN400YB, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hwa hsing việt nam
出口港
keelung chilung tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20638.8
HS编码
72163390
产品标签
ordinary steel h type
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ H, KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHIỀU CAO 400MM ( H 400 X 200 X 8 X 13MM), DÀI 6M, MÁC THÉP SN400YB, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hwa hsing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5976.45
HS编码
72163290
产品标签
ordinary steel worker
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ I, KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHIỀU CAO 150MM ( I 150 X 75 X 5.5 X 9.5MM), DÀI 6M, MÁC THÉP A36, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ hwa hsing việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20545.25
HS编码
72163390
产品标签
ordinary steel h type
产品描述
THÉP HÌNH CHỮ H, KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHIỀU CAO 294MM ( H 294 X 200 X 8 X 12MM), DÀI 6M, MÁC THÉP SN400YB, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty cổ phần sản xuất và phát triển công nghiệp việt nhật
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3808.152
HS编码
72165099
产品标签
steel angles
产品描述
THÉP KHÔG HỢP KIM DẠNG HÌNH CHỮ L, CHƯA ĐC GIA CÔG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, KT: 100*75*7*6000 (MM),HÀM LƯỢG C < 0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, TIÊU CHUẨN JIS G3101, MÁC THÉP:SS400, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty cổ phần sản xuất và phát triển công nghiệp việt nhật
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2166.126
HS编码
72165019
产品标签
inox
产品描述
THÉP KHÔG HỢP KIM DẠNG HÌNH CHỮ V, CHƯA ĐC GIA CÔG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, KT: 40*40*5*6000 (MM),HÀM LƯỢG C < 0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, TIÊU CHUẨN JIS G3101, MÁC THÉP:SS400, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty cổ phần sản xuất và phát triển công nghiệp việt nhật
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2243.352
HS编码
72165019
产品标签
inox
产品描述
THÉP KHÔG HỢP KIM DẠNG HÌNH CHỮ V, CHƯA ĐC GIA CÔG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, KT: 50*50*6*6000 (MM),HÀM LƯỢG C < 0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, TIÊU CHUẨN JIS G3101, MÁC THÉP:SS400, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty cổ phần sản xuất và phát triển công nghiệp việt nhật
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8677.67
HS编码
72165019
产品标签
inox
产品描述
THÉP KHÔG HỢP KIM DẠNG HÌNH CHỮ V, CHƯA ĐC GIA CÔG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, KT: 50*50*4*6000 (MM),HÀM LƯỢG C < 0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, TIÊU CHUẨN JIS G3101, MÁC THÉP:SS400, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
hwa hsing&co
采购商
công ty cổ phần sản xuất và phát triển công nghiệp việt nhật
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8672.1
HS编码
72165019
产品标签
inox
产品描述
THÉP KHÔG HỢP KIM DẠNG HÌNH CHỮ V, CHƯA ĐC GIA CÔG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, KT: 75*75*6*6000 (MM),HÀM LƯỢG C < 0.6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, TIÊU CHUẨN JIS G3101, MÁC THÉP:SS400, MỚI 100% @