以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-08-20共计129笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yuil sc co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/08/20
提单编号
dil210807
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
jg summit olefins corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
2.5kg
金额
208.76
HS编码
28043000000
产品标签
nitrogen,cartridge
产品描述
4 EA OF CARTRIDGE, NITROGEN (LT-10-R) GTI K0401 N2 CARTRIDGE AIR (NITROGEN)
交易日期
2021/06/16
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4756
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN XẢ TRÀN DÙNG ĐỂ KÍCH HOẠT ĐÓNG/MỞ NGUỒN NƯỚC CHỮA CHÁY CHO HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY ( ĐƯỜNG KÍNH : 8 INCH), NHÃN HIỆU : JOONGANG INDUSTRIAL, MODEL : JDV-16-D200. MỚI 100% @
交易日期
2019/11/16
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
KHỚP NỐI BẰNG KIM LOẠI, LOẠI CÓ REN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/30
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56332.501
HS编码
38130000
产品标签
dry powder,water pot
产品描述
BỘT FOAM DÙNG CHO CHỮA CHÁY, NON-HAZ, FIRE EXTINGUISHER COMPOUND 24-9329 HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/10/25
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22792
HS编码
85311020
产品标签
burglar alarm,fire alarm
产品描述
THIẾT BỊ BÁO CHÁY (DẠNG TỦ) FIRE FIGHTING EQUIPMENT, HIỆU OUTDOOR FIRE HOSE ABINET SIZE; 299CMX162CM HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4655
HS编码
84249024
产品标签
sprayer part
产品描述
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY,HỌNG TIẾP NƯỚC BÁO CHÁY HIỆU, FIRE DEPARTMENT CONNECTION, HÀNG MỚI, 100%. @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45166
HS编码
84249024
产品标签
sprayer part
产品描述
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY, TRỤ CHỮA CHÁY OUTDOOR FIREWATER HYDRANT HÀNG MỚI, 100%. @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340766
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
产品描述
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY, BÌNH CHỨA BỌT CHỮA CHÁY VÀ VÒI PHUN BỌT,462KG/BỘ, DRY CHEMICAL SKID & NOZZLES", HÀNG MỚI, 100%. @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112696.5
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
产品描述
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY, BÌNH CHỨA BỌT CHỮA CHÁY VÀ VÒI PHUN BỌT,612KG/BỘ DRY CHEMICAL SKID & NOZZLES", HÀNG MỚI, 100%. @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
352
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY, VAN AN TOÀN, ALAM VALVE, SIZE 4" HÀNG MỚI, 100%. @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2016
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY, VAN AN TOÀN, ALAM VALVE, SIZE 6" HÀNG MỚI, 100%. @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44172
HS编码
85311020
产品标签
burglar alarm,fire alarm
产品描述
TỦ ĐỰNG THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ BÁO CHÁY, OUTDOOR FIRE HOSE CABINE, SIE 1400MMX650MMX300, HÀNG MỚI, 100%. @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY, VAN AN TOÀN, ANGLE VALVE, SIZE 1-1/2" HÀNG MỚI, 100% @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88668
HS编码
84249024
产品标签
sprayer part
产品描述
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY, TRỤ CHỮA CHÁY OUTDOOR FIREWATER HYDRANT, HÀNG MỚI, 100%. @
交易日期
2019/10/23
提单编号
——
供应商
yuil sc co ltd.
采购商
chi nhánh cty tnhh một thành viên bca thăng long tại tphcm
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114144
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
THIẾT BỊ CHỮA CHÁY, VAN MỘT CHIỀU BẰNG THÉP, SWING VALVE SIZE 8", MODEL: DN200, HÀNG MỚI, 100%. @
yuil sc co ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-08-20,yuil sc co ltd.共有129笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yuil sc co ltd.的129笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yuil sc co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。