供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92.59
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT KẸP DÙNG ĐỂ GIỮ CHẶT SẢN PHẨM MŨI KHOAN, MŨI DOA CỦA MÁY CƠ KHÍ CHẾ TẠO, MÃ CODE MTB5-HC32S-90, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46.295
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU DÙNG TRONG NHÀ MÁY CƠ KHÍ CHÍNH XÁC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
212.797
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT KẸP DÙNG ĐỂ GIỮ CHẶT SẢN PHẨM MŨI KHOAN, MŨI DOA CỦA MÁY CƠ KHÍ CHẾ TẠO, MÃ CODE ECB32-3S, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/03
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132.998
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
DÂY CUROA BẰNG CAO SU KÍCH THƯỚC 5M-530 MM, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1067.818
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, KHÔNG DÙNG ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC HỘP NHỰA: RỘNG 10 MM, DÀI 10 MM, CAO 55 MM, TỔNG SỐ HỘP TRONG 2 THÙNG: 10000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1214.643
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, KHÔNG DÙNG ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC HỘP NHỰA: RỘNG 10 MM, DÀI 10 MM, CAO 55 MM, TỔNG SỐ HỘP TRONG 2 THÙNG: 10000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
173.52
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, NẮP DÙNG CHO HỘP NHỰA CÓ KÍCH THƯỚC RỘNG RỘNG 10 MM, DÀI 10 MM, CAO 55 MM, TỔNG SỐ HỘP TRONG 1 THÙNG: 10000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.274
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, NẮP HỘP NHỰA CÓ KÍCH THƯỚC D6, TỔNG SỐ HỘP TRONG 1 THÙNG: 10,000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/12
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250.066
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, KHÔNG DÙNG ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC HỘP NHỰA: RỘNG 10 MM, DÀI 10 MM, CAO 55 MM, TỔNG SỐ HỘP TRONG 2 THÙNG: 10000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/12
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178.581
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, NẮP DÙNG CHO HỘP NHỰA CÓ KÍCH THƯỚC RỘNG RỘNG 10 MM, DÀI 10 MM, CAO 55 MM, TỔNG SỐ HỘP TRONG 1 THÙNG: 10000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/12
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
716.613
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, KHÔNG DÙNG ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC HỘP NHỰA: RỘNG 10 MM, DÀI 10 MM, CAO 55 MM, TỔNG SỐ HỘP TRONG 1 THÙNG: 5000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/12
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
181.328
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, NẮP HỘP NHỰA CÓ KÍCH THƯỚC D3, TỔNG SỐ HỘP TRONG 1 THÙNG: 5000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/12
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1098.959
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, KHÔNG DÙNG ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC HỘP NHỰA: RỘNG 10 MM, DÀI 10 MM, CAO 55 MM, TỔNG SỐ HỘP TRONG 2 THÙNG: 10000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/12
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
641.06
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, KHÔNG DÙNG ĐỰNG THỰC PHẨM, KÍCH THƯỚC HỘP NHỰA: RỘNG 14 MM, DÀI 14 MM, CAO 74 MM, TỔNG SỐ HỘP TRONG 1 THÙNG: 5000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/12
提单编号
——
供应商
shinki tech
采购商
công ty tnhh shinki special tool
出口港
incheon
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
155.686
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP HỘP NHỰA ĐỰNG SẢN PHẨM CƠ KHÍ DÙNG TRONG VẬN CHUYỂN, NẮP HỘP NHỰA CÓ KÍCH THƯỚC D6, TỔNG SỐ HỘP TRONG 1 THÙNG: 10,000 CHIẾC. HÀNG MỚI 100% @