供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1652.643
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: VAN KIỂM TRA BẰNG THÉP SỬ DỤNG CHO ỐNG DẪN DẦU, (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.546
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU DIESEL DÙNG ĐỂ PHÁT ĐIỆN TRONG NHÀ XƯỞNG (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 3 KVA, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.899
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY MÀI CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN XUẤT 2012, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY KHOAN KIM LOẠI ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (KHÔNG NHÃN HIỆU, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, SỬ DỤNG PIN SẠC, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.608
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ DÙNG CHO MÁY BƠM NƯỚC SỬ DỤNG TRONG RUỘNG LÚA (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS TRÊN 1-37.5 KW, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.868
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: QUẠT HÚT CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG TRONG NHÀ XƯỞNG (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS >125 KW, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16.256
HS编码
84312090
产品标签
fork-lift,trucks
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: ĐỀ XE NÂNG, SẢN XUẤT NĂM 2012 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.74
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY ĐỤC CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN XUẤT 2012, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.062
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY THỦY SẢN (HIỆU HITACHI, CS 2 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.319
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ GIẢM TỐC DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 0.5-0.75 KW, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2357.048
HS编码
85151990
产品标签
welding machine
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY HÀN ĐIỆN DÙNG ĐỂ HÀN KIM LOẠI (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 3.5 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.546
HS编码
84133090
产品标签
pumps
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY BƠM DẦU (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 1 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.031
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: VÒNG BI CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2012 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22.577
HS编码
85362020
产品标签
interrupter
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: CB ĐIỆN DÙNG CHO THIẾT BỊ NHIỆT ĐIỆN TRONG NHÀ XƯỞNG, (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2021/06/15
提单编号
——
供应商
nichiryuu.ltd.
采购商
cnvn tan tung company limited
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32.511
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (HIỆU FUJI, KHÔNG BÌNH KHÍ, SẢN XUẤT NĂM 2012, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @