【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
japan采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-05
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-05共计70笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hyakusaibou co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
8
60497.8
0
- 2025
4
910
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106919371640
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hatchando việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
291.69
-
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
-
产品描述
LOCDAU#&Vải lọc dầu (màu trắng)(1 CTN)
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
106919371640
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hatchando việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
769.69
-
HS编码
59119090
产品标签
filter bag,polishing pad
-
产品描述
LOCDAU#&Vải lọc dầu (màu đen)(1 CTN)
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907011960
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty tnhh hatchando vinafoods
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2240.34006
-
HS编码
21023000
产品标签
prepared baking powders
-
产品描述
RAW10#&Bột nở đã pha chế(BP-347). Hàng mới 100 %
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106907011960
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty tnhh hatchando vinafoods
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Egypt
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3054.60012
-
HS编码
07122000
产品标签
dried onion
-
产品描述
RAW6#&Hành tây thái lát nhỏ,sấy khô (hàng đóng trong thùng carton, bao bì kín có ghi nhãn mác, 34 CTNS( 10 KGM/CTN),,năm sản xuất 202...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106787970811
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty tnhh hatchando vinafoods
-
出口港
hakata - fukuoka
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5119.78992
-
HS编码
94054290
产品标签
——
-
产品描述
TB144#&Đèn bắt côn trùng của hãng IKARI sử dụng bóng đèn Led, tia UV led cực tím, loại không dùng quang điện ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106743528731
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty tnhh hatchando vinafoods
-
出口港
osaka - osaka
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
175.2
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
MS4#&Giá đỡ dùng để đỡ băng keo lăn tóc , được làm bằng thép không gỉ ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106743528731
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty tnhh hatchando vinafoods
-
出口港
osaka - osaka
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
55.58
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
TB143#&Vòng cố định bình thí nghiệm có lõi thép bọc silicone bên ngoài dùng để cố định bình thí nghiêm ngâm trong nước, giảm hiện tượ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106743528731
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty tnhh hatchando vinafoods
-
出口港
osaka - osaka
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
165
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
MS3#&Băng keo lăn tóc bằng nhựa dạng cuộn , chiều rộng 16cm ( dùng để lăn tóc trước khi công nhân vào xưởng) ...
展开
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667333140
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty tnhh hatchando vinafoods
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Egypt
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1844.750052
-
HS编码
07122000
产品标签
dried onion
-
产品描述
RAW6#&Hành tây thái lát nhỏ,sấy khô (hàng đóng trong thùng carton, bao bì kín có ghi nhãn mác,19 CTNS( 10 KGM/CTNS), 1CTN(3,5 KGM),hạ...
展开
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667333140
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty tnhh hatchando vinafoods
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1107.870024
-
HS编码
21023000
产品标签
prepared baking powders
-
产品描述
RAW10#&Bột nở đã pha chế(BP-347).
-
交易日期
2024/09/25
提单编号
106598545800
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hatchando việt nam
-
出口港
hakata - fukuoka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
466.42002
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
GLT#&Giấy lăn tóc
-
交易日期
2024/09/25
提单编号
106598477200
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn hatchando việt nam
-
出口港
hakata - fukuoka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10111.68
-
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
-
产品描述
BAG#&Túi nhựa PE các loại (FD 20G - 260 mm x 150 mm)
-
交易日期
2023/12/18
提单编号
291123ylj23334465
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
hatchando viet nam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
15.22
-
HS编码
39262010
产品标签
——
-
产品描述
GLOVES#&GLOVE PLASTIC GLOVES, 100% NEW
-
交易日期
2023/12/18
提单编号
291123ylj23334465
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
hatchando viet nam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
9.44
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
GLT#&HAIR ROLLER, 100% NEW PRODUCT
-
交易日期
2023/12/18
提单编号
——
-
供应商
hyakusaibou co.ltd.
采购商
hatchando viet nam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
138.57
-
HS编码
70199090
产品标签
glass fibres,glass wool
-
产品描述
PTFE CONVEYOR#&PTFE CONVEYOR BELT USED FOR BAG SEALING MACHINE, 100% NEW ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
nylon bag
5
29.41%
>
-
pe bag
5
29.41%
>
-
acrylic resin
4
23.53%
>
-
plastic
4
23.53%
>
-
filter bag
2
11.76%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39232199
5
29.41%
>
-
39191099
4
23.53%
>
-
59119090
2
11.76%
>
-
38029020
1
5.88%
>
-
39262010
1
5.88%
>
+查阅全部
港口统计
-
hakata fukuoka jp
20
39.22%
>
-
kobe hyogo
18
35.29%
>
-
kobe hyogo jp
5
9.8%
>
-
hakata fukuoka
2
3.92%
>
-
moji fukuoka
1
1.96%
>
hyakusaibou co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-05,hyakusaibou co.ltd.共有70笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hyakusaibou co.ltd.的70笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hyakusaibou co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱