以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-26共计25220笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是minghui viet nam co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20246697165204761.91175870.91
2025292568195104
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/03/26
提单编号
banq1064975567
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
amax
出口港
55201, haiphong
进口港
2704, los angeles, ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
580kg
金额
——
HS编码
901780
产品标签
flex,cod,ruler
产品描述
FLEXI RULER HS CODE 901780 .
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89.46
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
HOUS-YU#&Khuôn lắp tai nghe điện thoại bằng nhựa YU- HOUSING R C70-744224, kích thước phi ngoài 9.24 mm. mới 100%, C70-744224 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.44
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
FRONT-YU#&Khuôn(Vỏ) bằng nhựa,YU-FRONT HOUSING C70-744213, dùng lắp loa tai nghe FR , phi 12.38mm, mới 100%, C70-744213 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
469.6
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
BUTPTT-2-BUDDY#&Nút gạt bật tắt nguồn bằng nhựa của Micro Buddycom PTT,Slide Button C76-773008, kích thước 7.8*7.54mm. mới 100%, C76-...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
366.9504
HS编码
85189040
产品标签
loudspeaker
产品描述
C93-774439#&Khung loa ô tô bằng nhựa BRACKET C93-774439 dùng cả cho loa đơn chưa lắp và đã lắp vỏ loa , kích thước phi 28.4 mm. mới 1...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
366.9504
HS编码
85189040
产品标签
loudspeaker
产品描述
C93-774440#&Khung loa ô tô bằng nhựa BRACKET C93-774440, dùng cả cho loa đơn chưa lắp và đã lắp vỏ loa ,kích thước phi 28.4 mm. mới 1...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115.44642
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
TOPBOT#&Khay lắp micro và bo mạch tai nghe, bằng nhựa- YL TOP COVER C59-556977. kt: 32 x 7.4 x 3.2mm.Mới 100%, C59-556977 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.57
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
TOPBOT-YU#&Khay lắp micro và bo mạch tai nghe,YU-BOTTOM COVER C60-744750 , dài 32, rộng 7.4 mm; mới 100%, C60-744750 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
447.3
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
HOUS-YL#&Khuôn(Vỏ) lắp loa tai nghe HS- HOUSING R C70-556988, kt: 24.19 x 11.96mm, bằng nhựa. Mới 100%,C70-556988 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.4241
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
HOUS-YU#&Khuôn lắp tai nghe điện thoại bằng nhựa YU- HOUSING L C70-744223, kích thước phi ngoài 9.24mm. mới 100%. C70-744223 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
477.9
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
BUTPTT-BUDDY#&Nút bấm đàm thoại bằng nhựa của Micro Buddycom PTT, PTT Button C76-773007,kích thước 22.6*16.7mm. mới 100%, C76-773007 ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
106972245920
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
257.6286
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
BOTCASE-BUDDY#&Nắp vỏ dưới bằng nhựa của Micro Buddycom PTT,Back Case (Bottom) C60-773006, kích thước 46.9*35.2mm, mới 100%, C60-7730...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904173241
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.03
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
HOUS-YL#&Khuôn(Vỏ) lắp loa tai nghe HOUSING L C70-556984, kt:24.19 x 11.96mm, bằng nhựa, C70-556984.mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904173241
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1016.1386
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
HOUS-YU#&Khuôn lắp tai nghe điện thoại bằng nhựa YU- HOUSING L C70-744223, kích thước phi ngoài 9.24mm.C70-744223.mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106904173241
供应商
minghui viet nam co.ltd.
采购商
công ty tnhh estec phú thọ
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1346.6376
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
FRONT-YU#&Khuôn(Vỏ) bằng nhựa,YU-FRONT HOUSING C70-744213, dùng lắp loa tai nghe FR , phi 12.38mm,C70-744213.mới 100% ...
展开
minghui viet nam co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-26,minghui viet nam co.ltd.共有25220笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从minghui viet nam co.ltd.的25220笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出minghui viet nam co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。