产品描述
Túi nhựa PE, chưa in, dùng làm bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu - SHAFT-VCI BAG - 0.08*60*46 (1Bag=500Pcs), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682744711
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
Túi nhựa PE, chưa in, dùng làm bao bì đóng gói sản phẩm xuất khẩu - LDPE-VCI BAG - 0.08*69*53 (1Bag=400Pcs), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682744711
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
产品描述
Bộ phận kẹp giữ sản phẩm kim loại trong khi tiện, bằng thép - INPUT SHAFT 2 (I/S 2"), phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682744711
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
227
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
产品描述
Bộ phận kẹp giữ sản phẩm kim loại trong khi tiện, bằng thép - TOP LOCATOR - NH2 PINION SHAFT "2(40mm), phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682744711
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
产品描述
Bộ phận kẹp giữ sản phẩm kim loại trong khi tiện, bằng thép - INPUT SHAFT 2 (phi 22.8 NX4), phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682744711
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
650
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
产品描述
Bộ phận kẹp giữ sản phẩm kim loại trong khi tiện, bằng thép - INPUT SHAFT 2 (phi 25.8(JA/AX)), phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682744711
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
348
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
产品描述
Bộ phận chặn và kẹp giữ sản phẩm kim loại trong khi tiện, bằng thép - STOPPER (MGH100 M/CORE 1- DMC), phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682744711
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
产品描述
Bộ phận chặn và kẹp giữ sản phẩm kim loại trong khi tiện, bằng thép - STOPPER (MGH100 M/CORE 1- DMC), phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682744711
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1623
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Dụng cụ đo độ trùng khớp đường ren của sản phẩm kim loại sau khi tiện - Serration GAGE GO, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106682744711
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1475
HS编码
85168010
产品标签
resistor
产品描述
Điện trở đốt nóng bằng điện, bộ phận của lò nung sản phẩm cơ khí (Induction Coil (H1) phi 40), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667639300
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
96035000
产品标签
nylon fiber,polisher,scanister
产品描述
Bàn chải bùi nhùi chuyên dùng trong máy chà nhám (80 RADIAL BRISTLE BRUSH 3M 6" #80), hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667639300
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
96035000
产品标签
nylon fiber,polisher,scanister
产品描述
Bàn chải bùi nhùi chuyên dùng trong máy chà nhám (80 RADIAL BRISTLE BRUSH 3M 6" #80), hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667639300
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
96035000
产品标签
nylon fiber,polisher,scanister
产品描述
Bàn chải bùi nhùi chuyên dùng trong máy chà nhám (80 RADIAL BRISTLE BRUSH 3M 6" #80), hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667639300
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
858
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
Trụ xoay lùa ba dớ vào hộc chứa ba dớ - CHIP CONVEYOR, phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy tiện CNC, kích thước: 19 x 19 x phi100 x 125 x 1130 mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106667639300
供应商
crid inc.
采购商
công ty tnhh sjf vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158
HS编码
84662090
产品标签
workpiece holder
产品描述
Bộ phận kẹp giữ sản phẩm kim loại trong khi tiện, bằng thép - COLLET (MGH100 M/CORE 2 - TAKAMAZ), phụ tùng thay thế chuyên dùng của máy tiện CNC, hàng mới 100%