【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
linyi jiangze imp exp ltd.
活跃值65
china供应商,最后一笔交易日期是
2020-07-16
地址: linyi city room 1206-046 no.100 lingong road shandong province, china
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-07-16共计222笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是linyi jiangze imp exp ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2020
36
76526
103168.58
- 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/07/16
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1063.5
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,...), KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 10...
展开
-
交易日期
2020/07/16
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7152.6
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,...), KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 3....
展开
-
交易日期
2020/07/16
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5400
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,...), KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 1....
展开
-
交易日期
2020/07/16
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1063.5
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,...), KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 8....
展开
-
交易日期
2020/07/16
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6099
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,...), KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 2....
展开
-
交易日期
2020/06/23
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
ооо новые горизонты
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Russia
-
重量
20080.08kg
金额
17663.9
-
HS编码
7315820000
产品标签
welding chain,chain paddle
-
产品描述
ЦЕПИ СО СВАРНЫМИ ЗВЕНЬЯМИ ИЗ УГЛЕРОДИСТОЙ СТАЛИ, ОЦИНКОВАННЫЕ, ПОСТАВЛЯЮТСЯ В 1869 КАРТ, КОРОБКАХ НА 21 ПАЛЛЕТЕ ...
展开
-
交易日期
2020/06/06
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
ооо новые горизонты
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Russia
-
重量
20453.4kg
金额
18502.4
-
HS编码
7315820000
产品标签
welding chain,chain paddle
-
产品描述
ЦЕПЬ СО СВАРНЫМИ ЗВЕНЬЯМИ, МАТЕРИАЛ ИЗГОТОВЛЕНИЯ УГЛЕРОДИСТАЯ СТАЛЬ. РАЗМЕР ПОПЕРЕЧНОГО СЕЧЕНИЯ КОТОРОГО: 2-10 ММ. ОБЛАСТЬ ПРИМЕНЕНИЯ...
展开
-
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
rizhao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
717.5
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,..,) KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 2.8...
展开
-
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
rizhao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4608.5
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,..,) KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 8.0...
展开
-
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
rizhao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
717.5
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,..,) KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 2.8...
展开
-
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
rizhao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5625
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,..,) KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 5.0...
展开
-
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
rizhao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2481.5
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,..,) KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 10M...
展开
-
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
rizhao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2481.5
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,..,) KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 10M...
展开
-
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
rizhao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5625
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,..,) KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 5.0...
展开
-
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
-
供应商
linyi jiangze imp exp ltd.
采购商
công ty tnhh cao minh sơn
-
出口港
rizhao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4745
-
HS编码
73158200
产品标签
chain,welded link
-
产品描述
DÂY XÍCH MẠ KẼM (NGUYÊN LIỆU: THÉP Q215, HÀN Ở MỐI NỐI, DÙNG ĐỂ LÀM XÍCH ĐỘNG VẬT, HÀNG RÀO,..,) KHÔNG DÙNG CHO VẬN TẢI BIỂN, PHI 6.0...
展开
+查阅全部
采供产品
-
chain
84
77.78%
>
-
welded link
84
77.78%
>
-
chain paddle
16
14.81%
>
-
welding chain
16
14.81%
>
-
steel chain
7
6.48%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73158200
84
77.78%
>
-
7315820000
16
14.81%
>
-
731589
7
6.48%
>
-
8205200000
1
0.93%
>
贸易区域
-
vietnam
191
86.04%
>
-
russia
22
9.91%
>
-
united states
9
4.05%
>
港口统计
-
qingdao
138
62.16%
>
-
rizhao cn
33
14.86%
>
-
rizhao
15
6.76%
>
-
qingdao cn
5
2.25%
>
-
cang cat lai hcm
3
1.35%
>
linyi jiangze imp exp ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-07-16,linyi jiangze imp exp ltd.共有222笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从linyi jiangze imp exp ltd.的222笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出linyi jiangze imp exp ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱