产品描述
DÂY BUỘC TÀU (D42MM DIA. X 220MTR NEW D-FLEX 8S/T ROPE,C/W SLEEVE PROTECTED EYE BOTH ENDS + 2M EYE, LDBF: 33 TON, ORIGIN: KOREA WITH TEST CERTIFICATE MEG4 COMPLIANCE CERT PER COIL), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/10
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ vov
产品描述
DÂY BUỘC TÀU (D46MM DIA. X 220MTR NEW D-FLEX 8S/T ROPE,C/W SLEEVE PROTECTED EYE BOTH ENDS + 2M EYE, LDBF: 39 TON, ORIGIN: KOREA WITH TEST CERTIFICATE MEG4 COMPLIANCE CERT PER COIL), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG MÃ SỐ 294/304 CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA,KHÔNG XỐP, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY MAN B&W 6S42MC7 CS 6232KW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
40092190
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
ỐNG DẪN MÃ SỐ 146673-01720,BẰNG CAO SU,MẶT CẮT HÌNH TRÒN,ĐÃ GIA CỐ,KHÔNG CÓ PHỤ KIỆN GHÉP NỐI,ĐƯỜNG KÍNH 47MM ,DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY YANMAR 6N18L-EV CS 550KW,MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG MÃ SỐ 146644-01340 CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA,KHÔNG XỐP, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY YANMAR 6N18L-EV CS 550KW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG MÃ SỐ 146673-53900/128633-11880 CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA,KHÔNG XỐP, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY YANMAR 6N18L-EV CS 550KW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG MÃ SỐ 178 CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA,KHÔNG XỐP, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY MAN B&W 6S42MC7 CS 6232KW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG MÃ SỐ 137600-53091 CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA,KHÔNG XỐP, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY YANMAR 6N18L-EV CS 550KW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
165
HS编码
73202019
产品标签
scroll,spring
产品描述
LÒ XO CUỘN MÃ SỐ 56 CHẤT LIỆU THÉP HỢP KIM CỦA MÁY NÉN KHÍ H-63.64.264 DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY YANMAR, YANMAR 6N18L-EV CS 550KW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
74
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT ĐỊNH VỊ MÃ SỐ 146673-22310 DÀI 5.6X8MM DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY YANMAR 6N18L-EV CS 550KW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
GIOĂNG MÃ SỐ 377/581 CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU LƯU HÓA,KHÔNG XỐP, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY MAN B&W 6S42MC7 CS 6232KW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
885
HS编码
84099969
产品标签
piston crown
产品描述
XU PẮP HÚT MÃ SỐ 51/50 CỦA MÁY NÉN KHÍ H-63.64.264 DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY YANMAR, YANMAR 6N18L-EV CS 550KW, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84099969
产品标签
piston crown
产品描述
XU PẮP HÚT MÃ SỐ 51/50 CỦA MÁY NÉN KHÍ H-63.64.264 DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY YANMAR, YANMAR 6N18L-EV CS 550KW, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73202019
产品标签
scroll,spring
产品描述
LÒ XO CUỘN MÃ SỐ 57 CHẤT LIỆU THÉP HỢP KIM CỦA MÁY NÉN KHÍ H-63.64.264 DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY YANMAR, YANMAR 6N18L-EV CS 550KW, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
krms co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ thuật và dịch vụ thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84099969
产品标签
piston crown
产品描述
BẠC LÓT MÃ SỐ 241 DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TÀU THỦY MAN B&W 6S42MC7 CS 6232KW, HÀNG MỚI 100% @