供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
720
金额
9000
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20G (NEOFIL FT TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG = 0.8M2/CÁI. KÍCH THƯỚC = DÀI * CAO * DÀY = 490 * 1000 * 6MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
948
金额
11250
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20G (NEOFIL FT TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG = 0.8M2/CÁI. KÍCH THƯỚC = DÀI * CAO * DÀY = 490 * 1000 * 6MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/29
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
1726other
金额
20250
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20G (NEOFIL FT TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 0.8M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1000 * 6MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/12
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
1558other
金额
13500
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20A (NEOFIL FN TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 1M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1200 * 13.5MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/12
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
1558other
金额
9000
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20G (NEOFIL FT TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 0.8M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1000 * 6MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18000
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20A (NEOFIL FN TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 1M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1200 * 13.5MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/14
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27000
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20G (NEOFIL FT TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 0.8M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1000 * 6MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11250
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20A (NEOFIL FN TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 1M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1200 * 13.5MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25650
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20G (NEOFIL FT TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 0.8M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1000 * 6MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/13
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
gestion de servicios ambientales s.a.c.
出口港
pusan
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Peru
重量
3144.5
金额
66178
HS编码
8421219000
产品标签
water purifier,grit tank,water filter
产品描述
REACTOR BIOLOGICO DE MEMBRANA, KORED CO. LTD., NEOFIL FT150,SEPARACION Y FILTRACION DE LOS MICROORGANISMOS EN PLANTA DE TRATAMIENTO,MRB,REACTOR BIOLOGICO DE MEMBRANA
交易日期
2021/02/23
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13500
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: MR-MFS20A (NEOFIL FN TYPE). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 1M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1200 * 13.5MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11250
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: LG_FT TYPE MEMBRANE (MR-MFS20G). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 0,8M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1000 * 6MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/22
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2250
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: LG_ STANDARD TYPE MEMBRANE (MR-MFS20A). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 1 M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 465 * 1,187 * 4MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/22
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22500
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: LG_FT TYPE MEMBRANE (MR-MFS20G). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 0,8M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1000 * 6MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/14
提单编号
——
供应商
kored co.ltd.
采购商
công ty tnhh môi trường hành trình xanh
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11250
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
MODEL: LG_FT TYPE MEMBRANE (MR-MFS20G). MÀNG LỌC MBR DẠNG TẤM PHẲNG, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC. DIỆN TÍCH MÀNG 0,8M2/CÁI. KÍCH THƯỚC DÀI * CAO * DÀY 490 * 1000 * 6MM. HÀNG MỚI 100% @