【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计31657笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ribeto shoji co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
10590
655767
5924579.8
- 2024
10184
521144
7800
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849102400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại song bảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
335.76816
-
HS编码
22087010
产品标签
liqueur,cordiere
-
产品描述
Rượu mơ Choya tía tô mật ong, nồng độ 15%, 325ml/chai, 12 chai/thùng, NSX: Choya Umeshu Co.,Ltd, SCB: 02/SONGBAO/2024, mới 100%, 1 UN...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849102400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại song bảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2398.344
-
HS编码
22087010
产品标签
liqueur,cordiere
-
产品描述
Rượu mơ Choya Kishu Umeshu có quả, nồng độ 14%, 160ml/chai, 30 chai/thùng, NSX: Choya Umeshu Co.,Ltd, SCB: 04/SONGBAO/2024, mới 100%,...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849102400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại song bảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
311.78472
-
HS编码
22087010
产品标签
liqueur,cordiere
-
产品描述
Rượu mơ Choya mật ong, nồng độ 15%, 325ml/chai, 12 chai/thùng, NSX: Choya Umeshu Co.,Ltd, SCB: 03/SONGBAO/2024, mới 100%, 1 UNK=1 thù...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849102400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại song bảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2494.27776
-
HS编码
22087010
产品标签
liqueur,cordiere
-
产品描述
Rượu mơ vàng có quả, nồng độ 15%, 650ml/chai, 12 chai/thùng, NSX: Choya Umeshu Co.,Ltd, SCB: 27/PL-NATIONAL/2024,mới 100%, 1 UNK=1 th...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847431830
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu kein
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1099.241
-
HS编码
21069019
产品标签
fish chondroitin capsules
-
产品描述
Đậu nành natto lên men (Đậu tương, nước xốt, mù tạt - hạt to): 120g(40g x3)/túix 45 túi/thùng, Hsd: 12/2025. Bảo quản -18 độ C; NSX: ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847431830
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu kein
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2798.068
-
HS编码
21069019
产品标签
fish chondroitin capsules
-
产品描述
Đậu nành lên men natto (Đậu tương, nước xốt, mù tạt): 135g(45g x3)/túix 45 túi/thùng, Hsd: 12/2025. Bảo quản -18 độ C; NSX: Million G...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849102400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại song bảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1041.7806
-
HS编码
22083090
产品标签
——
-
产品描述
Rượu Suntory Old Whisky, nồng độ 43%, 700ml/chai, 12 chai/thùng, NSX: Suntory Spirits Limited, SCB: 33/PL-NATIONAL/2024, mới 100%, 1 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847422400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu kein
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
238.11675
-
HS编码
21039013
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
Gratin tôm và phô mai (sốt tôm và phô mai) 120g/túi*12túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. BQ -18độC, Hsd: 05/2026. Nsx: ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847431830
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu kein
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
63.33126
-
HS编码
20049090
产品标签
frozen matsutake
-
产品描述
Tempura rau củ đông lạnh (thịt cá, hành tây, bắp cải, cà rốt, tinh bột) 310g, 35túi/thùng, Hsd: 9/2025; Bảo quản -18độ C; Nsx: Jutaka...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106849102400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại song bảo
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2016.108
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mỳ Nissin MUG, 94g/ gói (4 gói nhỏ), 24 gói/ thùng, NSX: Nissin Food Holdings Co.,LTD, SCB: 37/PISCES/2022, HSD: 06/2025, mới 100% (1...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847422400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu kein
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
166.2602
-
HS编码
19023090
产品标签
pasta
-
产品描述
Mì udon sốt kem trứng cá tuyết (Mì, muối ăn, sữa bò...): 277g/gói x 12 gói/thùng, Hsd: 9/2025. Bảo quản -18 độ C; Nsx: Table Mark Co....
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847422400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu kein
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
86.34036
-
HS编码
19023090
产品标签
pasta
-
产品描述
Mì Ý Peperoncino sốt tỏi (Mì, dầu, tỏi, muối...): 340g/gói x 12 gói/thùng, Hsd: 10/2025. Bảo quản -18 độ C; Nsx: Sanuki Maruichi Nood...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847422400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu kein
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
86.34036
-
HS编码
19023090
产品标签
pasta
-
产品描述
Mì Ý sốt bơ nước tương (Mì, dầu, trứng cá tuyết,muối...): 380g/gói x 12 gói/thùng, Hsd: 10/2025. Bảo quản -18 độ C; Nsx: Sanuki Marui...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847422400
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu kein
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
42.47065
-
HS编码
19023090
产品标签
pasta
-
产品描述
Mì ramen ăn liền đặc biệt 470g/túi*12túi/thùng,đã chế biến chín,đóng gói có nhãn mác. BQ -18độC, Hsd: 9/2025. Nsx: KINREI CORPORATION...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847431830
-
供应商
ribeto shoji co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu kein
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1608.8891
-
HS编码
19023090
产品标签
pasta
-
产品描述
Mì Udon 1kg/ túi (200g/phần x 5 phần/túi) x 12 túi/ thùng, hsd: 11/2025 và 08/2025. Bảo quản -18 độ C; Nsx: Hata Foods Co., Ltd.; Mới...
展开
+查阅全部
采供产品
-
body wash
1390
7.42%
>
-
children's yogurt shampoo
1390
7.42%
>
-
shampoo
1390
7.42%
>
-
non-alcoholic beverage
1302
6.95%
>
-
monosidum glutanate
965
5.15%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
34013000
1390
7.42%
>
-
22029950
1243
6.63%
>
-
19023040
872
4.65%
>
-
34025012
821
4.38%
>
-
33049930
774
4.13%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
18522
99.55%
>
-
other
84
0.45%
>
港口统计
-
yokohama kanagawa jp
3496
18.79%
>
-
yokohama kanagawa
2469
13.27%
>
-
tokyo tokyo
357
1.92%
>
-
tokyo tokyo jp
335
1.8%
>
-
unknown
259
1.39%
>
+查阅全部
ribeto shoji co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,ribeto shoji co.ltd.共有31657笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ribeto shoji co.ltd.的31657笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ribeto shoji co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱