供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
melbourne vi
进口港
nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2444.8
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
honolulu ha
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4608
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/03/21
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
melbourne vi
进口港
tan cang
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2443.84
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/03/15
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
melbourne vi
进口港
tan cang
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4058.56
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/03/15
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
honolulu ha
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4608
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/03/13
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
southampton
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5015.68
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/03/08
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
noumea
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3399.68
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/03/07
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
adelaide sa
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3805.12
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/02/27
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
honolulu ha
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4608
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/02/23
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
los angeles ca
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6075
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/02/22
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
los angeles ca
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9450
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/02/22
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
melbourne vi
进口港
tan cang
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3247.36
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/02/13
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
honolulu ha
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6144
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/02/10
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
long beach ca
进口港
tan cang hai phong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6075
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @
交易日期
2018/02/07
提单编号
——
供应商
h2 wte inc.
采购商
công ty cổ phần kính nổi chu lai cfg
出口港
melbourne vi
进口港
cang hai an
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6502.4
HS编码
40040000
产品标签
waste of rubber
产品描述
SĂM LỐP Ô TÔ, CAO SU ĐÃ QUA SỬ DỤNG KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG NHƯ MỤC ĐÍCH BAN ĐẦU ĐỂ SẢN XUẤT NHIÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT KÍNH PHÙ HỢP VỚI CV SỐ 580/TTG-KTN NGÀY 05/04/2016 @