供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
koper si
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98515.2
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM S350 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-251MM CHIỀU DÀI:2850-4860MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93942
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM KDA1 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-331MM CHIỀU DÀI:2657-4530MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94050
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM KDA1 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:231-588MM CHIỀU DÀI:1297-5312MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2021/06/12
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
gothenburg se
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88828.8
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM ASSAB8407 2M (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-441MM CHIỀU DÀI:2365-4460MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94401
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM KDA1 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-361MM CHIỀU DÀI:1713-3986MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2021/05/15
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92074.5
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM KDA1 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-441MM CHIỀU DÀI:2377-5424MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2021/03/18
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88695.2
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM KDA1 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-588MM CHIỀU DÀI:2501-4300MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88267.2
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM 1.2344ESR (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:162-262MM CHIỀU DÀI:3340-4340MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2021/01/16
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81232.2
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM QD61 (GH2009) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-281MM CHIỀU DÀI:3137-5663MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2020/12/25
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89276
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM KDA1 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-221MM CHIỀU DÀI:1749-4360MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
nakama okinawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85869
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM KDA1 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-441MM CHIỀU DÀI:1603-5577MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2020/08/30
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87717
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM 1.2344ESR (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:162-232MM CHIỀU DÀI:3355-4997MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
gothenburg se
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92097
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM ASSAB 8407 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:161-221MM CHIỀU DÀI:3101-4228MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
nagoya aichi jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92565
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM KDA1 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:151-200MM CHIỀU DÀI:1935-4997MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @
交易日期
2020/04/15
提单编号
——
供应商
giant fame ltd.
采购商
cty tnhh công nghiệp chính xác vie woei
出口港
nagoya aichi jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86553
HS编码
72285010
产品标签
stainless steel,filter,steel rod
产品描述
THÉP HỢP KIM KDA1 (QD61) GIA CÔNG KẾT THÚC NGUỘI DẠNG THANH, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐẶC, KHÔNG SƠN, PHỦ, MẠ HOẶC TRÁNG, ĐƯỜNG KÍNH:151-301MM CHIỀU DÀI:1817-5153MM, HÀM LƯỢNG C TỪ 0.32%-0.42 @