【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
costa rica供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-15
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-15共计403笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tokyo hagane co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728452610
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
110.4969
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VONGCAOSU#&Vòng cao su nitrile-KOMAL GASKET 10B (NBR).Đường kính trong 272 mm, đường kính ngoài 284 mm, độ dày 6mm,linh kiện thay thế...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728452610
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
483.90022
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
MIENGDEMTREN#&Miếng đệm trên bằng thép không có ren-UPPER SPACE (K2004), đường kính ngoài 38,5mm, chiều dài 25mm, linh kiện thay thế ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728452610
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24.1315
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
MIENGCHEN#&Miếng chèn bằng thép không gỉ - Cap (K2014), kích thước 150x10x0.2mm, chèn để cố định linh kiện trong máy phủ PVD, hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728452610
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
222.26388
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
LACHANPHIATREN#&Lá chắn phía trên bằng thép-UPPER SHIELD (K2006), đường kính trong 39mm, đường kính ngoài 6.3mm, linh kiện thay thế c...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728452610
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
174.00086
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
TAMBAOVE#&Tấm chắn bảo vệ bằng thép - PROTECTION PLATE K1002, đường kính ngoài 89.93mm, đường kính trong 17mm, độ dày 0.44mm, linh ki...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728452610
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
483.90022
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
CHOTDO#&Chốt đỡ điện cực bằng thép - HOLDER K2001, đường kính 38.9mm, dài 51.01mm, linh kiện thay thế cho máy phủ PVD, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106728452610
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.89054
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
LOXOCUON#&Lò xo cuộn bằng thép không gỉ-SPRING (K2015), đường kính 10mm, chiều dài 25mm, linh kiện thay thế cho máy phủ PVD, hàng mới...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721012640
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
409.60059
-
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
-
产品描述
ONGR46#&Ống cấp nước bằng thép không gỉ - POWER SUPPLY TUBE (R-4-6), đường kính 19mm, dài 385mm, linh kiện thay thế cho máy phủ PVD, ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721012640
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1746.35912
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
CAUTRUCDM#&Cấu trúc dummy bằng thép không gỉ - DUMMY STRUCTURE (R-3-2/4-8), đường kính ngoài 167mm, cao 60mm, linh kiện thay thế cho ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721012640
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
59.69373
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
VONGDEMR49#&Vòng đệm dưới bằng nhựa - UNDER INSULATOR (R-4-9), đường kính ngoài 50mm, cao 26mm, linh kiện thay thế cho máy phủ PVD, h...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721012640
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
279.41744
-
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
-
产品描述
MATBICHB2003#&Mặt bích cách nhiệt bằng nhựa - INSULATION FLANGE (B2003), đường kính ngoài 108.14mm, dày 6.03mm, linh kiện thay thế ch...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721012640
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
435.00218
-
HS编码
83112090
产品标签
metal wire
-
产品描述
CLDIENCUCG1001#&Điện cực G1 bằng thép không gỉ - G1-ELECTRODE (G1001), đường kính ngoài 154mm, dài 28mm, linh kiện thay thế cho máy p...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721012640
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
263.54146
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
VONGDEM#&Vòng đệm bằng cao su - O-RING, đường kính trong 15.8mm, độ dày 2.4mm, linh kiện thay thế cho máy phủ PVD, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721012640
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2057.52857
-
HS编码
83112090
产品标签
metal wire
-
产品描述
CLDIENCUCG2001#&Điện cực G2 bằng thép không gỉ - G2-ELECTRODE (G2001), đường kính ngoài 154mm, dài 28mm, linh kiện thay thế cho máy p...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106721012640
-
供应商
tokyo hagane co.ltd.
采购商
công ty tnhh punch industries manufacturing việt nam
-
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
174.00087
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
VONGDEMR733#&Vòng đệm trên bằng nhựa - INSULATOR (R-7-33), đường kính ngoài 72mm, cao 46mm, linh kiện thay thế cho máy phủ PVD, hàng ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
industrial steel material
4
28.57%
>
-
washers
4
28.57%
>
-
seals of vulcanized rubber
2
14.29%
>
-
helical springs
1
7.14%
>
-
oil or gas pipe
1
7.14%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73182200
4
28.57%
>
-
73269099
4
28.57%
>
-
40169390
2
14.29%
>
-
73061990
1
7.14%
>
-
73181610
1
7.14%
>
+查阅全部
港口统计
-
yokohama kanagawa
255
72.24%
>
-
tokyo tokyo
54
15.3%
>
-
yokohama kanagawa jp
26
7.37%
>
-
cang cat lai hcm
15
4.25%
>
-
ho chi minh city
3
0.85%
>
tokyo hagane co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-15,tokyo hagane co.ltd.共有403笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tokyo hagane co.ltd.的403笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tokyo hagane co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱