【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shin hwa contech vina co.ltd.
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计3764笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shin hwa contech vina co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
822
265588181
4125
- 2025
42
15501750
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977616430
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh sankei việt nam khu a
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
309819.384
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
USBSSG95CV(HQ)#&CIC-1560-00000 (3.1 UCP08EMCTU-V)/CX04 - bộ phận của đầu nối dây cáp chưa có mạch in,điện áp 19.5 V dùng cho nạp pin ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977707210
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh sankei việt nam khu a
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
107940.84
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
USBSSG95CV(EP)#&CIC-1560-00000 (3.1 UCP08EMCTU-V) - bộ phận của đầu nối dây cáp chưa có mạch in,điện áp 19.5 V dùng cho nạp pin và tr...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977001940
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh haem vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13160.448
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
4C10OR9007P0#&ĐẦU KẾT NỐI USB 3.1UCP07U-VTU-V/CX01 (C type 7P Plug - USB connector) điện áp 5V, dùng để SX sạc pin, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5592.3824
-
HS编码
85444922
产品标签
electric wire,plastic cap
-
产品描述
NL06#&Dây cáp điện, gồm 2 lõi chưa có đầu nối, không dùng trong viễn thông, điện áp 30V, bọc 1 lớp cách điện bằng Plastic, 2725 28WG*...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.428
-
HS编码
48070000
产品标签
composite paper,pboard
-
产品描述
NL07#&NL07#$Băng dính giấy dạng cuộn PAPER TAPE 10mm x 18mm WH ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17.878
-
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
-
产品描述
NL09#&Băng dính cách điện bằng nhựa PVC dạng cuộn. PVC TAPE 19mm x 70mm, RED ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1750.4
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
NL02#&Chi tiết lắp ghép bên trong đầu cắm kết nối của dây dẫn bằng sắt, rộng 1.0- 5.0 mm, CENTER TERMINAL_USB4P-PLUG DC42017-045A, Sn...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2230.4
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
NL01#&Chi tiết lắp ghép đầu cắm của dây dẫn bằng nhựa loại từ 2-20 chân, mỗi chân rộng 1.0 - 1.3mm, HOUSING INSULATOR-SD_USB4P-PLUG D...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3220.4
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
NL01#&Chi tiết lắp ghép đầu cắm của dây dẫn bằng nhựa loại từ 2-20 chân, mỗi chân rộng 1.0 - 1.3mm, HOUSING_USB4P-PLUG DC42012-041A, ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4132.8
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
NL02#&Chi tiết lắp ghép bên trong đầu cắm kết nối của dây dẫn bằng sắt, rộng 1.0- 5.0 mm, OUT TERMINAL_USB4P-PLUG DC42018-041A, ST TM...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4065.2
-
HS编码
59069990
产品标签
rubberized textile fabrics
-
产品描述
NL05#&Băng dính dạng vải dùng để bọc dây cáp, CS PAD(30*1279*2.45t)mm, BLACK ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
310
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NL10#&Tem nhãn sản phẩm, HARNESS LABEL 32mm x 65mm, WHITE/BLACK ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1869.6
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
NL04#&Chốt cài bằng nhựa dùng để cố định housing vào dây cáp, Band Clip 7.0, HB010-05020, BLACK ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
43.392
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
NPL01#&Tấm lót carton PAD. Kích thước: 405*250mm
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106968752550
-
供应商
shin hwa contech vina co.ltd.
采购商
công ty tnhh myungbo vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
160.314
-
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
-
产品描述
NPL02#&Thùng carton kích thước (420*260*260)mm . Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
connector
614
40.69%
>
-
electrical installation
333
22.07%
>
-
linker
333
22.07%
>
-
coil
148
9.81%
>
-
stainless steel
121
8.02%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85366932
367
24.32%
>
-
85369094
333
22.07%
>
-
85389012
148
9.81%
>
-
39269099
119
7.89%
>
-
85369012
103
6.83%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
286
37.14%
>
-
south korea
100
12.99%
>
-
other
78
10.13%
>
-
hong kong
75
9.74%
>
-
china
20
2.6%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz
165
21.43%
>
-
cang tan vu hp
92
11.95%
>
-
vnzzz vn
91
11.82%
>
-
green port hp
86
11.17%
>
-
haiphong
47
6.1%
>
+查阅全部
shin hwa contech vina co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,shin hwa contech vina co.ltd.共有3764笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shin hwa contech vina co.ltd.的3764笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shin hwa contech vina co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →