产品描述
MÁY KHẮC LASER DÙNG TIA LASER ĐỂ KHẮC CHỮ , MODEL: JMF 20R MODULE . ĐIỆN ÁP: 220V. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/05
提单编号
——
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh emw việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
349
金额
10300
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA TÍNH NĂNG THU PHÁT SÓNG CỦA ĂNG TEN ĐTDĐ BÁN TỰ ĐỘNG, MODEL: SEMI-AUTO TRANSFER MACHINE, SERIAL:LF22-ST1-EVN11,ĐIỆN:220V/10A 50-60HZ,NSX:LASER FACTORY CO.,LTD. MỚI 100% SX:11/202 @
交易日期
2022/06/15
提单编号
——
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh top laser
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
153other
金额
5500
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LASER DÙNG TIA LASER ĐỂ KHẮC CHỮ , MODEL: JMF 20R STANDARD . ĐIỆN ÁP: 220V. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/08
提单编号
——
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh top laser
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
153other
金额
10000
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LASER DÙNG TIA LASER ĐỂ KHẮC CHỮ , MODEL: JMU 03 STANDARD . ĐIỆN ÁP: 220V. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%. @
交易日期
2022/05/11
提单编号
——
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh top laser
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
241other
金额
20000
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LASER DÙNG TIA LASER ĐỂ KHẮC CHỮ, MODEL: JMF L20 . ĐIỆN ÁP: 220V. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/15
提单编号
——
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh top laser
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
22other
金额
8000
HS编码
90139010
产品标签
accessories of appliances
产品描述
BỘ PHẬN MÁY KHẮC LASER DÙNG ĐỂ KHẮC CHỮ: NGUỒN LASER IPG . MÃ: 1408024958; 1408024958; 17072339, 1903082307. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%. @
交易日期
2022/02/17
提单编号
bri36152
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh top laser
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
440other
金额
27000
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LASER DÙNG TIA LASER ĐỂ KHẮC CHỮ , MODEL: JMF 20J STANDARD. ĐIỆN ÁP: 220V. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh top laser
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9000
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LASER DÙNG TIA LASER ĐỂ KHẮC CHỮ, MODEL: JMF 20. ĐIỆN ÁP: 220V. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/19
提单编号
——
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh top laser
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6000
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LASER CO2 THẾ HỆ MỚI DÙNG TIA LASER ĐỂ KHẮC CHỮ, MODEL: VI30. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%. @
交易日期
2021/08/14
提单编号
——
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh top laser
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14000
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LASER DÙNG TIA LASER ĐỂ KHẮC CHỮ, MODEL: LS-LYP-20L. ĐIỆN ÁP: 220V. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%. @
交易日期
2021/06/14
提单编号
122100013012625
供应商
laser factory
采购商
laser factory
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
200other
金额
1000
HS编码
产品标签
——
产品描述
MÁY KHẮC LASER DÙNG ĐỂ KHẮC CHỮ (FIBER LASER UPI),MODEL: XPRESS-FSL,SERIAL:UP-1901004,Đ/ÁP 220V,HSX:KOREA UPI LASER CO.,LTD,NSX 2019 ( XUẤT BÁN THANH LÝ TỪ HÓA ĐƠN 0000172 (15/7/2020)#&KR
交易日期
2021/03/02
提单编号
——
供应商
laser factory
采购商
công ty tnhh top laser
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13000
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LASER DÙNG TIA LASER ĐỂ KHẮC CHỮ, MODEL: JMF 20. ĐIỆN ÁP: 220V. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%. @
交易日期
2021/02/27
提单编号
s1k361823
供应商
laser factory
采购商
laser factory
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
177.6other
金额
4000
HS编码
90139010
产品标签
accessories of appliances
产品描述
BỘ PHẬN MÁY KHẮC LASER DÙNG ĐỂ KHẮC CHỮ: NGUỒN LASER . MODEL: YLPN-1-4X200-30-M. NSX: LASER FACTORY CO., LTD. MỚI 100%.
交易日期
2021/02/05
提单编号
s1k330584
供应商
laser factory
采购商
laser factory
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
1600
HS编码
90139010
产品标签
accessories of appliances
产品描述
BỘ PHẬN MÁY KHẮC LASER DÙNG ĐỂ KHẮC CHỮ: ĐỘNG CƠ SERVO EZI-SERVO(PLUS - R). NSX: FASTECH CO. LTD. MỚI 100%