以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-02-23共计924笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是maestron asia sdn bhd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202318653502
2024000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
491.49
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐƯƠNG LƯỢNG (HÀM LƯỢNG) CÁT TRONG ĐẤT S158-KIT, HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (BỘ/CÁI) @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
1799.11
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ĐÔNG KẾT VỮA XI MĂNG TỰ ĐỘNG E044N , HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
143.74
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
THÙNG ĐONG TỶ TRỌNG 10 LÍT BẰNG SẮT A069-02, HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
22.25
HS编码
90251100
产品标签
pyrometers
产品描述
NHIỆT KẾ (ALCOHOL) -10 ĐẾN 50 ĐỘ C E055-08A, HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
389.51
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
THÙNG ĐONG BÊ TÔNG 30 LÍT BẰNG SẮT C205-01, HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
20.4
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH GẠT MẪU ĐẤT SPATULA 300MM V192-03, PHỤ TÙNG THIẾT BỊ ĐO GIỚI CHẢY CỦA ĐẤT HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
60.27
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
THÙNG ĐONG BÊ TÔNG 10 LÍT BẰNG SẮT C203, HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
61.2
HS编码
84138113
产品标签
water pump
产品描述
BƠM NƯỚC LÀM MÁT C306-02, PHỤ TÙNG MÁY GIA NHIỆT BÊ TÔNG HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
853.26
HS编码
90248020
产品标签
testing machine,tractors
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ CỨNG BÊ TÔNG BẰNG SÓNG SIÊU ÂM C369N, HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
139.09
HS编码
84239010
产品标签
electronic scale
产品描述
QUẢ CÂN 100G E066-02, PHỤ TÙNG DỤNG CỤ ĐO ĐỘ GIẢN NỞ XI MĂNG HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
43.58
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
产品描述
THÙNG ĐONG BÊ TÔNG 5 LÍT BẰNG SẮT C202, HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
182.69
HS编码
90248020
产品标签
testing machine,tractors
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐÔNG KẾT VỮA XI MĂNG E055N, KÈM KIM ĐO LÚN 1.13M, ĐUÔI KIM, PIT TÔNG 10MM VÀ KHUÔN ĐỰNG MẪU 70/80MM, HIỆU MATEST, DÙNG ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
52.72
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
QUẢ GIA TẢI BẰNG THÉP S200-07, PHỤ TÙNG MÁY NÉN ĐO ĐỘ CHẶT ĐẤT HIỆU MATEST, HÀNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
289.32
HS编码
90248020
产品标签
testing machine,tractors
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ GIẢN NỞ VỮA XI MĂNG LE CHATELIER E066, HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2023/02/23
提单编号
——
供应商
maestron asia sdn bhd
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật mỹ thành
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
206
金额
695.49
HS编码
84806000
产品标签
moulds for mineral materials
产品描述
KHUÔN ĐÚC VỮA XI MĂNG 3 KHỐI 50MM, HIỆU MATEST, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% @ ...
展开
maestron asia sdn bhd是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-23,maestron asia sdn bhd共有924笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从maestron asia sdn bhd的924笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出maestron asia sdn bhd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。