【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-17
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-17共计1363笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yl materials公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1339
479631
24878
- 2025
264
225640
74127
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
——
-
供应商
yl materials
采购商
ооо vertex develop group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
8939.71kg
金额
9853
-
HS编码
7307931100
产品标签
branch
-
产品描述
1. Фитинги стальные из углеродистой стали. Отвод 90 град (ELBOW 90DEG) DN15х3,5мм, SIZE 21.3х3,5мм - 1000шт. Являются соединительными...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
——
-
供应商
yl materials
采购商
ооо vertex develop group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
15223.29kg
金额
24574
-
HS编码
7307931900
产品标签
fixed support
-
产品描述
1. Фитинги стальные из углеродистой стали. Тройник (TEE) DN32х3/32х3, SIZE 32х3/32х3 - 300шт. Являются соединительными деталями трубо...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
——
-
供应商
yl materials
采购商
ооо vertex develop group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
18645kg
金额
21640
-
HS编码
7307931100
产品标签
branch
-
产品描述
1. Фитинги стальные из углеродистой стали. Отвод 90 град (ELBOW 90DEG) DN20х3,5мм, SIZE 26,9х3,5мм - 1500шт. Являются соединительными...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
——
-
供应商
yl materials
采购商
ооо vertex develop group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
9770kg
金额
15860
-
HS编码
7307931900
产品标签
fixed support
-
产品描述
1. Фитинги стальные из углеродистой стали. Тройник (TEE) DN273х10/273х10, SIZE 273х10/273х10 - 70шт. Являются соединительными деталям...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
——
-
供应商
yl materials
采购商
ооо vertex develop group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
20317.71kg
金额
23408
-
HS编码
7307931100
产品标签
branch
-
产品描述
1. Фитинги стальные из углеродистой стали. Отвод 90 град (ELBOW 90DEG) DN89х4,5мм, SIZE 89х4,5мм - 430шт. Являются соединительными де...
展开
-
交易日期
2025/01/14
提单编号
——
-
供应商
yl materials
采购商
ооо vertex develop group
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Uzbekistan
-
重量
1231.29kg
金额
2306
-
HS编码
7307931900
产品标签
fixed support
-
产品描述
1. Фитинги стальные из углеродистой стали. Тройник (TEE) DN45х4/45х4(3), SIZE 45х4/45х4(3) - 300шт. Являются соединительными деталями...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842453650
-
供应商
yl materials
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu bùi gia phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14.4
-
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
-
产品描述
Phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, loại hàn giáp mối, mới 100%: (Elbow 45 LR SCH40) Co hàn 45 độ LR SCH40, Size: DN20 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842453650
-
供应商
yl materials
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu bùi gia phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32.5
-
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
-
产品描述
Phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, loại hàn giáp mối, mới 100%: (Elbow 45 LR SCH40) Co hàn 45 độ LR SCH40, Size: DN25 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842453650
-
供应商
yl materials
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu bùi gia phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1560
-
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
-
产品描述
Phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, loại hàn giáp mối, mới 100%: (Elbow 90 LR SCH40) Co hàn 90 độ LR SCH40, Size: DN20 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842453650
-
供应商
yl materials
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu bùi gia phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
312
-
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
-
产品描述
Phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, loại hàn giáp mối, mới 100%: (Elbow 45 LR SCH40) Co hàn 45 độ LR SCH40, Size: DN40 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842453650
-
供应商
yl materials
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu bùi gia phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
980
-
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
-
产品描述
Phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, loại hàn giáp mối, mới 100%: (Equal Tee SCH40) Tê hàn SCH40, Size: DN25 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842453650
-
供应商
yl materials
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu bùi gia phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
192
-
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
-
产品描述
Phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, loại hàn giáp mối, mới 100%: (Reducing Tee SCH40) Tê hàn giảm SCH40, Size: DN32/15 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842453650
-
供应商
yl materials
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu bùi gia phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
568
-
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
-
产品描述
Phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, loại hàn giáp mối, mới 100%: (Equal Tee SCH40) Tê hàn SCH40, Size: DN32 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842453650
-
供应商
yl materials
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu bùi gia phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
830
-
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
-
产品描述
Phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, loại hàn giáp mối, mới 100%: (Equal Tee SCH40) Tê hàn SCH40, Size: DN40 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106842453650
-
供应商
yl materials
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu bùi gia phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1050
-
HS编码
73079310
产品标签
butt welding steel
-
产品描述
Phụ kiện ghép nối ống dẫn bằng thép, loại hàn giáp mối, mới 100%: (Equal Tee SCH40) Tê hàn SCH40, Size: DN50 ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
butt welding steel
131
30.11%
>
-
butt welding fitting
108
24.83%
>
-
flange
71
16.32%
>
-
steel flange
45
10.34%
>
-
pipe
39
8.97%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73079390
135
31.03%
>
-
73079310
131
30.11%
>
-
73079110
71
16.32%
>
-
73079190
45
10.34%
>
-
73071900
39
8.97%
>
+查阅全部
港口统计
-
incheon
7
58.33%
>
-
cang cat lai hcm
4
33.33%
>
-
shekou
1
8.33%
>
yl materials是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-17,yl materials共有1363笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yl materials的1363笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yl materials在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱